Kết quả Talaea EI-Gaish vs Zamalek, 01h00 ngày 25/12
Kết quả Talaea EI-Gaish vs Zamalek
Đối đầu Talaea EI-Gaish vs Zamalek
Phong độ Talaea EI-Gaish gần đây
Phong độ Zamalek gần đây
-
Thứ tư, Ngày 25/12/202401:00
-
Talaea EI-Gaish 22Zamalek 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.80-0.75
1.02O 2.25
0.86U 2.25
0.941
4.33X
3.252
1.85Hiệp 1+0.25
0.87-0.25
0.97O 1
1.06U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Talaea EI-Gaish vs Zamalek
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Ai Cập 2024-2025 » vòng 6
-
Talaea EI-Gaish vs Zamalek: Diễn biến chính
-
35'Godwin Okwara (Assist:Ahmed Meteb) nbsp;1-0
-
43'1-1nbsp;Mohamed Shehata (Assist:Omar Gaber)
-
45'1-2nbsp;Hossam Ashraf (Assist:Mohamed Shehata)
-
55'Godwin Okwara nbsp;2-2
-
59'Ahmed Meteb2-2
-
74'2-2Mahmoud Hamdi Attia
-
80'Ragab Khaled Omran2-2
-
90'2-2Ahmed Sayed
- BXH VĐQG Ai Cập
- BXH bóng đá Philippines mới nhất
-
Talaea EI-Gaish vs Zamalek: Số liệu thống kê
-
Talaea EI-GaishZamalek
-
2Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
12Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
nbsp;nbsp;
-
308Số đường chuyền528
-
nbsp;nbsp;
-
69%Chuyền chính xác84%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công5
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên21
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách12
-
nbsp;nbsp;
-
18Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
68Pha tấn công120
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm55
-
nbsp;nbsp;
BXH VĐQG Ai Cập 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pyramids FC | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 7 | 13 | 24 | T T T T H T |
2 | Al Ahly SC | 10 | 5 | 5 | 0 | 16 | 6 | 10 | 20 | T H T T H H |
3 | Zamalek | 11 | 6 | 2 | 3 | 21 | 13 | 8 | 20 | H T T B T B |
4 | Ceramica Cleopatra FC | 10 | 5 | 4 | 1 | 14 | 10 | 4 | 19 | H T H T H T |
5 | Al Masry | 11 | 5 | 4 | 2 | 10 | 7 | 3 | 19 | B H T B T H |
6 | Petrojet | 11 | 4 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 17 | T H H T T H |
7 | NBE SC | 11 | 5 | 2 | 4 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T T T B T |
8 | Haras El Hedoud | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 11 | 0 | 15 | H T B T T T |
9 | Pharco | 11 | 4 | 3 | 4 | 13 | 15 | -2 | 15 | B T B H H T |
10 | Talaea EI-Gaish | 11 | 4 | 3 | 4 | 9 | 12 | -3 | 15 | H B B T H T |
11 | ZED FC | 11 | 3 | 5 | 3 | 8 | 7 | 1 | 14 | H H T B B H |
12 | Al-Ittihad Alexandria | 11 | 3 | 5 | 3 | 5 | 6 | -1 | 14 | H B B H T H |
13 | Smouha SC | 10 | 3 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 11 | B B B T B T |
14 | Ismaily | 11 | 2 | 4 | 5 | 6 | 9 | -3 | 10 | H H B T B B |
15 | Future FC | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 8 | -5 | 8 | B H H B T B |
16 | Ghazl El Mahallah | 11 | 2 | 2 | 7 | 9 | 18 | -9 | 8 | T B B B B B |
17 | Enppi | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 11 | -5 | 7 | H H H B B B |
18 | El Gounah | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 12 | -9 | 6 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation