Kết quả Derry City vs Shelbourne, 02h45 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 36

  • Derry City vs Shelbourne: Diễn biến chính

  • 60'
    0-0
    nbsp;Ali Coote
    nbsp;Liam Burt
  • 60'
    0-0
    nbsp;Evan Caffrey
    nbsp;Mark Coyle
  • 66'
    Will Patching nbsp;
    Colm Whelan nbsp;
    0-0
  • 74'
    Jacob Davenport nbsp;
    Sadou Diallo nbsp;
    0-0
  • 74'
    Shane McEleney nbsp;
    Duncan Idehen nbsp;
    0-0
  • 74'
    0-0
    nbsp;Harry Wood
    nbsp;Rayhaan Tulloch
  • 74'
    Sean Robertson nbsp;
    Paul McMullan nbsp;
    0-0
  • 78'
    Jacob Davenport
    0-0
  • 85'
    0-1
    goalnbsp;Harry Wood
  • 86'
    0-1
    Harry Wood
  • 87'
    0-1
    Conor Kearns
  • 89'
    0-1
    nbsp;Shane Griffin
    nbsp;Martin John
  • Derry City vs Shelbourne: Đội hình chính và dự bị

  • Derry City4-5-1
    1
    Brian Maher
    6
    Mark Connolly
    25
    Duncan Idehen
    20
    Andre wisdom
    2
    Ronan Boyce
    7
    Michael Duffy
    21
    Daniel Mullen
    15
    Sadou Diallo
    12
    Paul McMullan
    28
    Adam OReilly
    11
    Colm Whelan
    77
    Rayhaan Tulloch
    9
    Sean Boyd
    10
    Martin John
    8
    Mark Coyle
    6
    Jonathan Lunney
    67
    Liam Burt
    3
    Tyreke Wilson
    4
    Kameron Ledwidge
    2
    Sean Gannon
    29
    Paddy Barrett
    1
    Conor Kearns
    Shelbourne4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 39Conor Barr
    19Jacob Davenport
    34Callum Doherty
    33Heaney
    35Glenn McCourt
    16Shane McEleney
    8Will Patching
    29Sean Robertson
    26Ryan T.
    Evan Caffrey 27
    Ali Coote 14
    Shane Griffin 5
    Lorcan Healy 19
    Aiden O Brien 48
    John O'Sullivan 16
    Matthew Smith 11
    Dean Williams 22
    Harry Wood 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ruaidhri Higgins
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Derry City vs Shelbourne: Số liệu thống kê

  • Derry City
    Shelbourne
  • 3
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 462
    Số đường chuyền
    396
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 99
    Pha tấn công
    87
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation