Kết quả Drogheda United vs Dundalk, 02h45 ngày 02/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Ireland 2024 » vòng 36

  • Drogheda United vs Dundalk: Diễn biến chính

  • 46'
    Andrew Wogan nbsp;
    Luke Dennison nbsp;
    0-0
  • 46'
    Adam Foley nbsp;
    Frantz Pierrot nbsp;
    0-0
  • 67'
    0-0
    nbsp;Ryan O'Kane
    nbsp;Robert Mahon
  • 67'
    Gary Deegan nbsp;
    Ryan Brennan nbsp;
    0-0
  • 67'
    Davis Warren nbsp;
    Darragh Markey nbsp;
    0-0
  • 73'
    0-0
    nbsp;Dara Keane
    nbsp;Aodh Dervin
  • 73'
    0-0
    nbsp;Luke Mulligan
    nbsp;Jad Hakiki
  • 77'
    Conor Kane nbsp;
    Douglas James-Taylor nbsp;
    0-0
  • 83'
    0-0
    nbsp;TJ Molloy
    nbsp;Koen Oostenbrink
  • Drogheda United vs Dundalk: Đội hình chính và dự bị

  • Drogheda United3-4-1-2
    36
    Luke Dennison
    4
    Andrew Quinn
    18
    James Bolger
    5
    Aaron Harper-Bailey
    21
    Luke Heeney
    19
    Ryan Brennan
    17
    Shane Farrell
    2
    Elicha Ahui
    7
    Darragh Markey
    10
    Douglas James-Taylor
    9
    Frantz Pierrot
    24
    Eoin Kenny
    7
    Daryl Horgan
    40
    Jad Hakiki
    10
    Robert Mahon
    39
    Aodh Dervin
    6
    Koen Oostenbrink
    23
    John Mountney
    15
    Mayowa Animasahun
    38
    Hayden Cann
    28
    Sean Keogh
    1
    Ross Munro
    Dundalk4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Bridel Bosakani
    24Davis Warren
    8Gary Deegan
    11Adam Foley
    23Conor Kane
    6Jack Keaney
    22Aaron McNally
    14Matthew O Brien
    1Andrew Wogan
    Andrew Boyle 4
    Scott Brady 31
    Felix Goddard 16
    Dara Keane 17
    Scott McGill 27
    TJ Molloy 22
    Luke Mulligan 20
    Ryan O'Kane 11
    Sean Spaight 33
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kevin Doherty
    Stephen ODonnell
  • BXH VĐQG Ireland
  • BXH bóng đá Ireland mới nhất
  • Drogheda United vs Dundalk: Số liệu thống kê

  • Drogheda United
    Dundalk
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 299
    Số đường chuyền
    411
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Rê bóng thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Long pass
    40
  • nbsp;
    nbsp;
  • 94
    Pha tấn công
    94
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    42
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Ireland 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shelbourne 36 17 12 7 40 27 13 63 H B B T T T
2 Shamrock Rovers 36 17 10 9 50 35 15 61 T B T T T T
3 St. Patricks Athletic 36 17 8 11 51 37 14 59 T T T T T T
4 Derry City 36 14 13 9 48 31 17 55 B H H T B B
5 Galway United 36 13 13 10 33 29 4 52 H T H B H H
6 Sligo Rovers 36 13 10 13 40 51 -11 49 T H H B H B
7 Waterford United 36 13 6 17 43 47 -4 45 B B H B H B
8 Bohemians 36 10 12 14 39 43 -4 42 T H B T H H
9 Drogheda United 36 7 13 16 41 58 -17 34 H T H B B H
10 Dundalk 36 5 11 20 23 50 -27 26 B B H B B H

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Relegation Play-offs Relegation