Đối đầu El Bayadh vs CR Belouizdad, 21h30 ngày 06/3
Kết quả El Bayadh vs CR Belouizdad
Đối đầu El Bayadh vs CR Belouizdad
Phong độ El Bayadh gần đây
Phong độ CR Belouizdad gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: El Bayadh vs CR Belouizdad
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu El Bayadh vs CR Belouizdad trước đây
-
13/10/2024CR Belouizdad2 - 3El Bayadh2 - 2W
-
26/05/2024CR Belouizdad1 - 0El Bayadh0 - 0L
-
04/02/2024El Bayadh2 - 1CR Belouizdad2 - 0W
-
06/06/2023El Bayadh1 - 3CR Belouizdad1 - 1L
-
05/11/2022CR Belouizdad1 - 0El Bayadh0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu El Bayadh vs CR Belouizdad
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs CR Belouizdad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs CR Belouizdad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 5 | 2 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu El Bayadh vs CR Belouizdad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
El Bayadh (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
El Bayadh (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua
Thắng: là số trận El Bayadh thắng
Bại: là số trận El Bayadh thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội El Bayadh và CR Belouizdad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 18 | 10 | 7 | 1 | 23 | 12 | 11 | 37 | T T H T T T |
2 | CR Belouizdad | 18 | 9 | 5 | 4 | 23 | 11 | 12 | 32 | T B T T B T |
3 | USM Alger | 18 | 7 | 8 | 3 | 17 | 9 | 8 | 29 | H H T H T B |
4 | JS kabylie | 18 | 8 | 5 | 5 | 25 | 19 | 6 | 29 | T B H B H T |
5 | ASO Chlef | 18 | 6 | 9 | 3 | 16 | 12 | 4 | 27 | H H T T H T |
6 | CS Constantine | 18 | 6 | 7 | 5 | 17 | 16 | 1 | 25 | B B T H H B |
7 | ES Setif | 18 | 6 | 7 | 5 | 15 | 14 | 1 | 25 | B H H B T H |
8 | JS Saoura | 18 | 7 | 4 | 7 | 20 | 22 | -2 | 25 | B T B T T T |
9 | El Bayadh | 18 | 7 | 3 | 8 | 16 | 17 | -1 | 24 | T B T T H T |
10 | Paradou AC | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 25 | 0 | 23 | T B H B B B |
11 | MC Oran | 18 | 6 | 3 | 9 | 14 | 19 | -5 | 21 | B B B B T B |
12 | Olympique Akbou | 18 | 5 | 5 | 8 | 15 | 16 | -1 | 20 | B B H H H B |
13 | USM Khenchela | 18 | 5 | 5 | 8 | 12 | 23 | -11 | 20 | H T B B B B |
14 | MC Magra | 18 | 3 | 8 | 7 | 12 | 20 | -8 | 17 | H H B H B H |
15 | ES Mostaganem | 18 | 4 | 5 | 9 | 11 | 19 | -8 | 17 | B B H H B T |
16 | Biskra | 18 | 2 | 8 | 8 | 9 | 16 | -7 | 14 | H H B H H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: