Kết quả Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje, 21h30 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

VĐQG Angola 2023-2024 » vòng 22

  • Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje: Diễn biến chính

  • 4'
    0-1
    goalnbsp;Elieve Duarte
  • 13'
    goalnbsp;
    1-1
  • 49'
    goalnbsp;
    2-1
  • 52'
    goalnbsp;
    3-1
  • 61'
    3-1
  • 61'
    3-1
  • 62'
    goalnbsp;
    4-1
  • BXH VĐQG Angola
  • BXH bóng đá Angola mới nhất
  • Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje: Số liệu thống kê

  • Interclube Luanda
    CR Uniao Malanje
  • 4
    Phạt góc
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    123
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    6
  • nbsp;
    nbsp;

BXH VĐQG Angola 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 28 20 7 1 58 11 47 67 H T T H T T
2 Sagrada Esperanca 28 18 7 3 45 15 30 61 H T T H T H
3 Progresso da Lunda Sul 28 13 11 4 34 19 15 50 H B B H H H
4 Kabuscorp do Palanca 28 11 9 8 33 27 6 42 T B B H B H
5 Wiliete 28 10 11 7 31 24 7 41 H T T H B H
6 Primeiro de Agosto 28 9 13 6 32 23 9 40 H H B H B H
7 Desportivo Huila 28 10 9 9 22 22 0 39 H T B H H B
8 Bravos do Maquis 28 11 4 13 29 28 1 37 T B B T B B
9 Interclube Luanda 28 9 8 11 25 29 -4 35 B T T H T H
10 Academica Do Lobito 28 7 11 10 14 24 -10 32 H T H H T H
11 CD Sao Salvador 28 7 10 11 23 34 -11 31 H B T H T H
12 Santa Rita FC 28 8 4 16 22 39 -17 28 B T B H B T
13 CRD Libolo 28 6 7 15 18 31 -13 25 H T B T T T
14 CR Uniao Malanje 28 5 6 17 19 43 -24 21 B B B B T B
15 Sporting Cabinda 28 5 5 18 27 63 -36 20 H B T B B B

CAF CL qualifying Relegation