Kết quả Chelsea vs Leeds United, 02h30 ngày 29/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp FA 2023-2024 » vòng Round 5

  • Chelsea vs Leeds United: Diễn biến chính

  • 8'
    0-1
    goalnbsp;Mateo Fernandez (Assist:Jaidon Anthony)
  • 15'
    Nicolas Jackson (Assist:Moises Caicedo) goalnbsp;
    1-1
  • 37'
    Mykhailo Mudryk (Assist:Raheem Sterling) goalnbsp;
    2-1
  • 40'
    Trevoh Thomas Chalobah
    2-1
  • 41'
    Enzo Fernandez
    2-1
  • 49'
    Moises Caicedo
    2-1
  • 59'
    2-2
    goalnbsp;Mateo Fernandez (Assist:Jaidon Anthony)
  • 61'
    Benjamin Chilwell nbsp;
    Malo Gusto nbsp;
    2-2
  • 61'
    Conor Gallagher nbsp;
    Noni Madueke nbsp;
    2-2
  • 69'
    2-2
    Hector Junior Firpo Adames
  • 74'
    Cole Jermaine Palmer nbsp;
    Raheem Sterling nbsp;
    2-2
  • 74'
    Levi Samuels Colwill nbsp;
    Alfie Gilchrist nbsp;
    2-2
  • 79'
    2-2
    nbsp;Degnand Wilfried Gnonto
    nbsp;Daniel James
  • 79'
    2-2
    nbsp;Crysencio Summerville
    nbsp;Joel Piroe
  • 90'
    Jimi Tauriainen nbsp;
    Mykhailo Mudryk nbsp;
    2-2
  • 90'
    Conor Gallagher (Assist:Enzo Fernandez) goalnbsp;
    3-2
  • Chelsea vs Leeds United: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    42
    Alfie Gilchrist
    14
    Trevoh Thomas Chalobah
    2
    Axel Disasi
    27
    Malo Gusto
    8
    Enzo Fernandez
    25
    Moises Caicedo
    10
    Mykhailo Mudryk
    7
    Raheem Sterling
    11
    Noni Madueke
    15
    Nicolas Jackson
    49
    Mateo Fernandez
    12
    Jaidon Anthony
    7
    Joel Piroe
    20
    Daniel James
    4
    Ethan Ampadu
    22
    Archie Gray
    33
    Connor Roberts
    14
    Joe Rodon
    6
    Liam Cooper
    3
    Hector Junior Firpo Adames
    1
    Illan Meslier
    Leeds United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 21Benjamin Chilwell
    26Levi Samuels Colwill
    23Conor Gallagher
    79Ollie Harrison
    73Harrison Murray-Campbell
    20Cole Jermaine Palmer
    28Djordje Petrovic
    53Ishe Samuels-Smith
    49Jimi Tauriainen
    Patrick Bamford 9
    Sam Byram 25
    Charlie Cresswell 5
    Degnand Wilfried Gnonto 29
    Glen Kamara 8
    Kristoffer Klaesson 13
    Jamie Shackleton 17
    Crysencio Summerville 10
    Dani van den Heuvel 40
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Daniel Farke
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Leeds United: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Leeds United
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 546
    Số đường chuyền
    526
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Rê bóng thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Ném biên
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Pha tấn công
    89
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;