Kết quả Arsenal vs Manchester United, 22h00 ngày 12/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 3

  • Arsenal vs Manchester United: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Lisandro Martinez
  • 38'
    0-0
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
  • 40'
    Raheem Sterling nbsp;
    Gabriel Fernando de Jesus nbsp;
    0-0
  • 49'
    0-0
    Diogo Dalot
  • 52'
    0-1
    goalnbsp;Bruno Joao N. Borges Fernandes (Assist:Alejandro Garnacho)
  • 56'
    0-1
    Kobbie Mainoo
  • 61'
    0-1
    Diogo Dalot
  • 63'
    Gabriel Dos Santos Magalhaes goalnbsp;
    1-1
  • 70'
    1-1
    Harry Maguire
  • 71'
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    1-1
  • 72'
    Kai Havertz
    1-1
  • 72'
    Martin Odegaard
    1-1
  • 73'
    Declan Rice nbsp;
    Mikel Merino Zazon nbsp;
    1-1
  • 80'
    1-1
    nbsp;Amad Diallo Traore
    nbsp;Alejandro Garnacho
  • 81'
    1-1
    nbsp;Toby Collyer
    nbsp;Kobbie Mainoo
  • 81'
    1-1
    nbsp;Joshua Zirkzee
    nbsp;Rasmus Hojlund
  • 91'
    Leandro Trossard nbsp;
    Myles Lewis Skelly nbsp;
    1-1
  • 91'
    1-1
    nbsp;Tyrell Malacia
    nbsp;Manuel Ugarte
  • 100'
    Thomas Partey nbsp;
    Jurrien Timber nbsp;
    1-1
  • 104'
    1-1
    nbsp;Leny Yoro
    nbsp;Harry Maguire
  • 113'
    Kieran Tierney nbsp;
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho nbsp;
    1-1
  • Arsenal vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị

  • Arsenal4-3-3
    22
    David Raya
    49
    Myles Lewis Skelly
    6
    Gabriel Dos Santos Magalhaes
    2
    William Saliba
    12
    Jurrien Timber
    23
    Mikel Merino Zazon
    20
    Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
    8
    Martin Odegaard
    11
    Gabriel Teodoro Martinelli Silva
    29
    Kai Havertz
    9
    Gabriel Fernando de Jesus
    9
    Rasmus Hojlund
    17
    Alejandro Garnacho
    8
    Bruno Joao N. Borges Fernandes
    3
    Noussair Mazraoui
    25
    Manuel Ugarte
    37
    Kobbie Mainoo
    20
    Diogo Dalot
    4
    Matthijs de Ligt
    5
    Harry Maguire
    6
    Lisandro Martinez
    1
    Altay Bayindi
    Manchester United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 19Leandro Trossard
    5Thomas Partey
    30Raheem Sterling
    41Declan Rice
    3Kieran Tierney
    32Norberto Murara Neto
    15Jakub Kiwior
    17Olexandr Zinchenko
    37Nathan Butler-Oyedeji
    Leny Yoro 15
    Tyrell Malacia 12
    Joshua Zirkzee 11
    Toby Collyer 43
    Amad Diallo Traore 16
    Antony Matheus dos Santos 21
    Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18
    Andre Onana 24
    Christian Eriksen 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Amatriain Arteta Mikel
    Erik ten Hag
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Arsenal vs Manchester United: Số liệu thống kê

  • Arsenal
    Manchester United
  • 7
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 656
    Số đường chuyền
    291
  • nbsp;
    nbsp;
  • 88%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44
    Đánh đầu
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Corners (Overtime)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Tấn công nguy hiểm
    15
  • nbsp;
    nbsp;