Kết quả Chelsea vs Leicester City, 19h45 ngày 17/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp FA 2023-2024 » vòng Quarterfinals

  • Chelsea vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 13'
    Marc Cucurella (Assist:Nicolas Jackson) goalnbsp;
    1-0
  • 26'
    Raheem Sterling
    1-0
  • 45'
    Cole Jermaine Palmer (Assist:Raheem Sterling) goalnbsp;
    2-0
  • 51'
    2-1
    Axel Disasi(OW)
  • 62'
    2-2
    goalnbsp;Stephy Mavididi (Assist:Kiernan Dewsbury-Hall)
  • 64'
    2-2
    nbsp;Yunus Akgun
    nbsp;Issahaku Fataw
  • 67'
    2-2
    Stephy Mavididi
  • 73'
    2-2
    Callum Doyle
  • 75'
    2-2
    nbsp;James Justin
    nbsp;Stephy Mavididi
  • 78'
    2-2
    nbsp;Conor Coady
    nbsp;Wilfred Onyinye Ndidi
  • 78'
    Carney Chukwuemeka nbsp;
    Mykhailo Mudryk nbsp;
    2-2
  • 86'
    Noni Madueke nbsp;
    Raheem Sterling nbsp;
    2-2
  • 90'
    Benjamin Chilwell nbsp;
    Marc Cucurella nbsp;
    2-2
  • 90'
    Carney Chukwuemeka (Assist:Cole Jermaine Palmer) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    Noni Madueke (Assist:Malo Gusto) goalnbsp;
    4-2
  • 90'
    4-2
    Conor Coady
  • Chelsea vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-2-3-1
    1
    Robert Sanchez
    3
    Marc Cucurella
    14
    Trevoh Thomas Chalobah
    2
    Axel Disasi
    27
    Malo Gusto
    23
    Conor Gallagher
    25
    Moises Caicedo
    7
    Raheem Sterling
    10
    Mykhailo Mudryk
    20
    Cole Jermaine Palmer
    15
    Nicolas Jackson
    20
    Patson Daka
    18
    Issahaku Fataw
    22
    Kiernan Dewsbury-Hall
    10
    Stephy Mavididi
    8
    Harry Winks
    25
    Wilfred Onyinye Ndidi
    17
    Hamza Choudhury
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    5
    Callum Doyle
    41
    Jakub Stolarczyk
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 63Josh Acheampong
    5Benoit Badiashile Mukinayi
    21Benjamin Chilwell
    17Carney Chukwuemeka
    36Deivid Washington
    79Ollie Harrison
    11Noni Madueke
    28Djordje Petrovic
    6Thiago Emiliano da Silva
    Yunus Akgun 29
    Marc Albrighton 11
    Thomas Cannon 28
    Conor Coady 4
    Kelechi Iheanacho 14
    James Justin 2
    Wanya Marcal-Madivadua 40
    Nelson Benjamin 45
    Danny Ward 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Chelsea vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    Leicester City
  • 7
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Tổng cú sút
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 582
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    81%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh chặn
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69
    Tấn công nguy hiểm
    41
  • nbsp;
    nbsp;