Kết quả Brentford vs Tottenham Hotspur, 21h00 ngày 02/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Brentford vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 29'
    0-1
    Vitaly Janelt(OW)
  • 41'
    0-1
    Son Heung Min
  • 46'
    0-1
    nbsp;Lucas Bergvall
    nbsp;Mikey Moore
  • 66'
    Mathias Jensen nbsp;
    Vitaly Janelt nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Pape Matar Sarr
    nbsp;Yves Bissouma
  • 76'
    Michael Kayode nbsp;
    Kristoffer Ajer nbsp;
    0-1
  • 79'
    0-1
    nbsp;Dane Scarlett
    nbsp;Richarlison de Andrade
  • 84'
    Fabio Carvalho nbsp;
    Christian Norgaard nbsp;
    0-1
  • 87'
    0-2
    goalnbsp;Pape Matar Sarr (Assist:Son Heung Min)
  • Brentford vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Brentford4-2-3-1
    12
    Hakon Rafn Valdimarsson
    23
    Keane Lewis-Potter
    4
    Sepp Van Den Berg
    22
    Nathan Collins
    20
    Kristoffer Ajer
    27
    Vitaly Janelt
    6
    Christian Norgaard
    7
    Kevin Schade
    24
    Mikkel Damsgaard
    19
    Bryan Mbeumo
    11
    Yoane Wissa
    9
    Richarlison de Andrade
    47
    Mikey Moore
    21
    Dejan Kulusevski
    7
    Son Heung Min
    8
    Yves Bissouma
    30
    Rodrigo Bentancur
    23
    Pedro Porro
    14
    Archie Gray
    33
    Ben Davies
    24
    Djed Spence
    31
    Antonin Kinsky
    Tottenham Hotspur4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 8Mathias Jensen
    14Fabio Carvalho
    33Michael Kayode
    5Ethan Pinnock
    16Ben Mee
    32Edmond-Paris Maghoma
    18Yegor Yarmolyuk
    26Yunus Emre Konak
    41Julian Eyestone
    Pape Matar Sarr 29
    Lucas Bergvall 15
    Dane Scarlett 44
    Sergio Reguilón 3
    Brandon Austin 40
    Dante Jamel Cassanova 59
    Damola Ajayi 63
    Callum Olusesi 64
    Malachi Hardy 79
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Thomas Frank
    Ange Postecoglou
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brentford vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Brentford
    Tottenham Hotspur
  • Giao bóng trước
  • 10
    Phạt góc
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút ra ngoài
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 470
    Số đường chuyền
    420
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Đánh đầu thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 98
    Tấn công nguy hiểm
    25
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 23 9 4 10 42 40 2 31 H B T H B T
12 Manchester United 23 8 5 10 28 32 -4 29 B B H T B T
13 Crystal Palace 23 6 9 8 26 30 -4 27 H T H T T B
14 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
15 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
16 Tottenham Hotspur 23 7 3 13 46 37 9 24 B H B B B B
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation