Kết quả Brighton Hove Albion vs Everton, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Brighton Hove Albion vs Everton
Nhận định, Soi kèo Brighton vs Everton, 22h00 ngày 25/1
Lịch phát sóng Brighton Hove Albion vs Everton
Phong độ Brighton Hove Albion gần đây
Phong độ Everton gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Everton 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 2.5
0.80U 2.5
0.951
1.65X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.05O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brighton Hove Albion vs Everton
-
Sân vận động: American Express Community Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Brighton Hove Albion vs Everton: Diễn biến chính
-
13'0-0nbsp;Beto Betuncal
nbsp;Dominic Calvert-Lewin -
28'0-0Jesper Lindstrom
-
39'0-0Jordan Pickford Penalty awarded
-
41'Bart Verbruggen0-0
-
42'0-1nbsp;Iliman Ndiaye
-
43'0-1Iliman Ndiaye
-
45'Carlos Baleba0-1
-
46'Georginio Rutter nbsp;
Brajan Gruda nbsp;0-1 -
62'0-1nbsp;Nathan Patterson
nbsp;Jesper Lindstrom -
71'0-1Jordan Pickford
-
74'Yankuba Minteh nbsp;
Tariq Lamptey nbsp;0-1 -
75'Jack Hinshelwood nbsp;
Yasin Ayari nbsp;0-1 -
78'0-1nbsp;Ashley Young
nbsp;Iliman Ndiaye -
78'0-1nbsp;James Garner
nbsp;Abdoulaye Doucoure -
83'João Pedro Junqueira de Jesus0-1
-
84'Matthew ORiley nbsp;
Joel Veltman nbsp;0-1 -
90'Adam Webster nbsp;
Carlos Baleba nbsp;0-1 -
90'0-1Jake OBrien
-
90'Yankuba Minteh0-1
-
Brighton Hove Albion vs Everton: Đội hình chính và dự bị
-
Brighton Hove Albion4-2-3-11Bart Verbruggen2Tariq Lamptey5Lewis Dunk29Jan Paul Van Hecke34Joel Veltman26Yasin Ayari20Carlos Baleba22Kaoru Mitoma9João Pedro Junqueira de Jesus8Brajan Gruda18Danny Welbeck9Dominic Calvert-Lewin29Jesper Lindstrom16Abdoulaye Doucoure10Iliman Ndiaye8Orel Mangala27Idrissa Gana Gueye15Jake OBrien6James Tarkowski32Jarrad Branthwaite19Vitaliy Mykolenko1Jordan Pickford
- Đội hình dự bị
-
33Matthew ORiley14Georginio Rutter17Yankuba Minteh41Jack Hinshelwood4Adam Webster25Diego Gómez39Carl Rushworth11Simon Adingra44Ruairi McConvilleBeto Betuncal 14Ashley Young 18James Garner 37Nathan Patterson 2Asmir Begovic 31Joao Virginia 12Michael Vincent Keane 5Jack Harrison 11Harrison Armstrong 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabian HurzelerSean Dyche
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Brighton Hove Albion vs Everton: Số liệu thống kê
-
Brighton Hove AlbionEverton
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
16Tổng cú sút3
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút ra ngoài2
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt8
-
nbsp;nbsp;
-
68%Kiểm soát bóng32%
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
nbsp;nbsp;
-
636Số đường chuyền296
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
8Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu47
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công25
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên16
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công26
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
142Pha tấn công64
-
nbsp;nbsp;
-
95Tấn công nguy hiểm13
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 23 | 17 | 5 | 1 | 56 | 21 | 35 | 56 | T H H T T T |
2 | Arsenal | 23 | 13 | 8 | 2 | 44 | 21 | 23 | 47 | T T H T H T |
3 | Nottingham Forest | 24 | 14 | 5 | 5 | 40 | 27 | 13 | 47 | T T H T B T |
4 | Manchester City | 23 | 12 | 5 | 6 | 47 | 30 | 17 | 41 | H T T H T T |
5 | Newcastle United | 24 | 12 | 5 | 7 | 42 | 29 | 13 | 41 | T T T B T B |
6 | Chelsea | 23 | 11 | 7 | 5 | 45 | 30 | 15 | 40 | B B H H T B |
7 | AFC Bournemouth | 24 | 11 | 7 | 6 | 41 | 28 | 13 | 40 | H T H T T B |
8 | Aston Villa | 24 | 10 | 7 | 7 | 34 | 37 | -3 | 37 | H T T H H B |
9 | Fulham | 24 | 9 | 9 | 6 | 36 | 32 | 4 | 36 | H H B T B T |
10 | Brighton Hove Albion | 24 | 8 | 10 | 6 | 35 | 38 | -3 | 34 | H H T T B B |
11 | Brentford | 24 | 9 | 4 | 11 | 42 | 42 | 0 | 31 | B T H B T B |
12 | Crystal Palace | 24 | 7 | 9 | 8 | 28 | 30 | -2 | 30 | T H T T B T |
13 | Manchester United | 24 | 8 | 5 | 11 | 28 | 34 | -6 | 29 | B H T B T B |
14 | Tottenham Hotspur | 24 | 8 | 3 | 13 | 48 | 37 | 11 | 27 | H B B B B T |
15 | West Ham United | 23 | 7 | 6 | 10 | 28 | 44 | -16 | 27 | T B B T B H |
16 | Everton | 23 | 6 | 8 | 9 | 23 | 28 | -5 | 26 | B B B T T T |
17 | Wolves | 24 | 5 | 4 | 15 | 34 | 52 | -18 | 19 | H B B B B T |
18 | Leicester City | 24 | 4 | 5 | 15 | 25 | 53 | -28 | 17 | B B B B T B |
19 | Ipswich Town | 24 | 3 | 7 | 14 | 22 | 49 | -27 | 16 | T H B B B B |
20 | Southampton | 24 | 2 | 3 | 19 | 18 | 54 | -36 | 9 | B B B B B T |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh