Kết quả Brighton Hove Albion vs Everton, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Brighton Hove Albion vs Everton: Diễn biến chính

  • 13'
    0-0
    nbsp;Beto Betuncal
    nbsp;Dominic Calvert-Lewin
  • 28'
    0-0
    Jesper Lindstrom
  • 39'
    0-0
    Jordan Pickford Penalty awarded
  • 41'
    Bart Verbruggen
    0-0
  • 42'
    0-1
    goalnbsp;Iliman Ndiaye
  • 43'
    0-1
    Iliman Ndiaye
  • 45'
    Carlos Baleba
    0-1
  • 46'
    Georginio Rutter nbsp;
    Brajan Gruda nbsp;
    0-1
  • 62'
    0-1
    nbsp;Nathan Patterson
    nbsp;Jesper Lindstrom
  • 71'
    0-1
    Jordan Pickford
  • 74'
    Yankuba Minteh nbsp;
    Tariq Lamptey nbsp;
    0-1
  • 75'
    Jack Hinshelwood nbsp;
    Yasin Ayari nbsp;
    0-1
  • 78'
    0-1
    nbsp;Ashley Young
    nbsp;Iliman Ndiaye
  • 78'
    0-1
    nbsp;James Garner
    nbsp;Abdoulaye Doucoure
  • 83'
    João Pedro Junqueira de Jesus
    0-1
  • 84'
    Matthew ORiley nbsp;
    Joel Veltman nbsp;
    0-1
  • 90'
    Adam Webster nbsp;
    Carlos Baleba nbsp;
    0-1
  • 90'
    0-1
    Jake OBrien
  • 90'
    Yankuba Minteh
    0-1
  • Brighton Hove Albion vs Everton: Đội hình chính và dự bị

  • Brighton Hove Albion4-2-3-1
    1
    Bart Verbruggen
    2
    Tariq Lamptey
    5
    Lewis Dunk
    29
    Jan Paul Van Hecke
    34
    Joel Veltman
    26
    Yasin Ayari
    20
    Carlos Baleba
    22
    Kaoru Mitoma
    9
    João Pedro Junqueira de Jesus
    8
    Brajan Gruda
    18
    Danny Welbeck
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    29
    Jesper Lindstrom
    16
    Abdoulaye Doucoure
    10
    Iliman Ndiaye
    8
    Orel Mangala
    27
    Idrissa Gana Gueye
    15
    Jake OBrien
    6
    James Tarkowski
    32
    Jarrad Branthwaite
    19
    Vitaliy Mykolenko
    1
    Jordan Pickford
    Everton4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 33Matthew ORiley
    14Georginio Rutter
    17Yankuba Minteh
    41Jack Hinshelwood
    4Adam Webster
    25Diego Gómez
    39Carl Rushworth
    11Simon Adingra
    44Ruairi McConville
    Beto Betuncal 14
    Ashley Young 18
    James Garner 37
    Nathan Patterson 2
    Asmir Begovic 31
    Joao Virginia 12
    Michael Vincent Keane 5
    Jack Harrison 11
    Harrison Armstrong 45
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabian Hurzeler
    Sean Dyche
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Brighton Hove Albion vs Everton: Số liệu thống kê

  • Brighton Hove Albion
    Everton
  • Giao bóng trước
  • 9
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Kiểm soát bóng
    32%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 636
    Số đường chuyền
    296
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    47
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Rê bóng thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 142
    Pha tấn công
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Tấn công nguy hiểm
    13
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 24 9 4 11 42 42 0 31 B T H B T B
12 Crystal Palace 24 7 9 8 28 30 -2 30 T H T T B T
13 Manchester United 24 8 5 11 28 34 -6 29 B H T B T B
14 Tottenham Hotspur 24 8 3 13 48 37 11 27 H B B B B T
15 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
16 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation