Kết quả Bristol City vs Wolves, 19h00 ngày 11/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp FA 2024-2025 » vòng Round 3

  • Bristol City vs Wolves: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Rayan Ait Nouri (Assist:Joao Victor Gomes da Silva)
  • 21'
    0-2
    goalnbsp;Rodrigo Martins Gomes (Assist:Goncalo Manuel Ganchinho Guedes)
  • 29'
    Marcus McGuane
    0-2
  • 45'
    Scott Twine goalnbsp;
    1-2
  • 64'
    Yu Hirakawa nbsp;
    Anis Mehmeti nbsp;
    1-2
  • 65'
    Max Bird nbsp;
    Jason Knight nbsp;
    1-2
  • 69'
    George Earthy nbsp;
    Marcus McGuane nbsp;
    1-2
  • 75'
    1-2
    nbsp;Pablo Sarabia Garcia
    nbsp;Hee-Chan Hwang
  • 76'
    1-2
    nbsp;Jean-Ricner Bellegarde
    nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
  • 77'
    Nahki Wells nbsp;
    Fally Mayulu nbsp;
    1-2
  • 89'
    1-2
    nbsp;Pedro Lima
    nbsp;Rodrigo Martins Gomes
  • 90'
    1-2
    nbsp;Alfie Pond
    nbsp;Rayan Ait Nouri
  • Bristol City vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Bristol City3-4-3
    1
    Max OLeary
    15
    Luke McNally
    14
    Zak Vyner
    19
    George Tanner
    24
    Haydon Roberts
    29
    Marcus McGuane
    12
    Jason Knight
    2
    Ross McCrorie
    11
    Anis Mehmeti
    9
    Fally Mayulu
    10
    Scott Twine
    29
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    9
    Jorgen Strand Larsen
    11
    Hee-Chan Hwang
    19
    Rodrigo Martins Gomes
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    3
    Rayan Ait Nouri
    2
    Matt Doherty
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    12
    Emmanuel Agbadou
    31
    Samuel Johnstone
    Wolves3-4-3
  • Đội hình dự bị
  • 21Nahki Wells
    7Yu Hirakawa
    6Max Bird
    40George Earthy
    23Stefan Bajic
    4Kal Naismith
    17Mark Sykes
    20Sam Bell
    31Elijah Morrison
    Jean-Ricner Bellegarde 27
    Pablo Sarabia Garcia 21
    Bastien Meupiyou 33
    Carlos Borges 26
    Alfie Pond 46
    Daniel Bentley 25
    Leon Chiwome 44
    Thomas Glyn Doyle 20
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Nigel Pearson
    Gary ONeil
  • BXH Cúp FA
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bristol City vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Bristol City
    Wolves
  • 1
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 493
    Số đường chuyền
    474
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85%
    Chuyền chính xác
    84%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Đánh đầu
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Đánh đầu thành công
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Ném biên
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Long pass
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    71
  • nbsp;
    nbsp;
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;