Kết quả Bromley vs Grimsby Town, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Bromley vs Grimsby Town: Diễn biến chính

  • 5'
    0-0
    Curtis Thompson
  • 8'
    Ben Thompson
    0-0
  • 31'
    0-0
    Danny Rose
  • 46'
    0-1
    goalnbsp;Danny Rose
  • 64'
    Brooklyn Ilunga nbsp;
    Adam Mayor nbsp;
    0-1
  • 64'
    Lewis Leigh nbsp;
    Ben Thompson nbsp;
    0-1
  • 67'
    0-1
    nbsp;George McEachran
    nbsp;Curtis Thompson
  • 70'
    0-2
    goalnbsp;Justin Obikwu
  • 76'
    Cameron Congreve nbsp;
    Byron Webster nbsp;
    0-2
  • 76'
    Nicke Kabamba nbsp;
    Louis Dennis nbsp;
    0-2
  • 77'
    0-2
    Jason Dadi Svanthorsson
  • 85'
    0-2
    nbsp;Lewis Cass
    nbsp;Jason Dadi Svanthorsson
  • 85'
    0-2
    nbsp;Charles Vernam
    nbsp;Justin Obikwu
  • 86'
    0-2
    Denver Jay Hume
  • 90'
    0-2
    Lewis Cass
  • 90'
    0-2
    Lewis Cass
  • 90'
    0-2
    nbsp;Callum Ainley
    nbsp;Evan Khouri
  • Bromley vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị

  • Bromley3-4-1-2
    1
    Grant Smith
    3
    Deji Elerewe
    17
    Byron Webster
    16
    Kamarl Grant
    34
    Adam Mayor
    32
    Ben Thompson
    20
    Jude Arthurs
    25
    Daniel Imray
    18
    Corey Whitely
    11
    Louis Dennis
    9
    Michael Cheek
    9
    Justin Obikwu
    32
    Danny Rose
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    6
    Curtis Thompson
    4
    Kieran Green
    30
    Evan Khouri
    33
    Denver Jay Hume
    5
    Harvey Rodgers
    24
    Doug Tharme
    17
    Cameron McJannett
    1
    Jordan Wright
    Grimsby Town3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 31Brooklyn Ilunga
    8Lewis Leigh
    26Nicke Kabamba
    22Cameron Congreve
    12Sam Long
    6Carl Jenkinson
    4Ashley Charles
    George McEachran 20
    Lewis Cass 2
    Charles Vernam 10
    Callum Ainley 16
    Auton 41
    Matty Carson 3
    Jayden Luker 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Hurst
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Bromley vs Grimsby Town: Số liệu thống kê

  • Bromley
    Grimsby Town
  • 12
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 351
    Số đường chuyền
    271
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68%
    Chuyền chính xác
    59%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Đánh đầu
    74
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42
    Đánh đầu thành công
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Ném biên
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 116
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation