Kết quả Bromley vs Grimsby Town, 22h00 ngày 01/02
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Bromley 10Grimsby Town 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.89O 2.5
0.91U 2.5
0.831
1.95X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Grimsby Town
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Bromley vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
5'0-0Curtis Thompson
-
8'Ben Thompson0-0
-
31'0-0Danny Rose
-
46'0-1nbsp;Danny Rose
-
64'Brooklyn Ilunga nbsp;
Adam Mayor nbsp;0-1 -
64'Lewis Leigh nbsp;
Ben Thompson nbsp;0-1 -
67'0-1nbsp;George McEachran
nbsp;Curtis Thompson -
70'0-2nbsp;Justin Obikwu
-
76'Cameron Congreve nbsp;
Byron Webster nbsp;0-2 -
76'Nicke Kabamba nbsp;
Louis Dennis nbsp;0-2 -
77'0-2Jason Dadi Svanthorsson
-
85'0-2nbsp;Lewis Cass
nbsp;Jason Dadi Svanthorsson -
85'0-2nbsp;Charles Vernam
nbsp;Justin Obikwu -
86'0-2Denver Jay Hume
-
90'0-2Lewis Cass
-
90'0-2Lewis Cass
-
90'0-2nbsp;Callum Ainley
nbsp;Evan Khouri
-
Bromley vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley3-4-1-21Grant Smith3Deji Elerewe17Byron Webster16Kamarl Grant34Adam Mayor32Ben Thompson20Jude Arthurs25Daniel Imray18Corey Whitely11Louis Dennis9Michael Cheek9Justin Obikwu32Danny Rose11Jason Dadi Svanthorsson6Curtis Thompson4Kieran Green30Evan Khouri33Denver Jay Hume5Harvey Rodgers24Doug Tharme17Cameron McJannett1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
31Brooklyn Ilunga8Lewis Leigh26Nicke Kabamba22Cameron Congreve12Sam Long6Carl Jenkinson4Ashley CharlesGeorge McEachran 20Lewis Cass 2Charles Vernam 10Callum Ainley 16Auton 41Matty Carson 3Jayden Luker 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
BromleyGrimsby Town
-
12Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng6
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
15Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
4Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
nbsp;nbsp;
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
nbsp;nbsp;
-
351Số đường chuyền271
-
nbsp;nbsp;
-
68%Chuyền chính xác59%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
77Đánh đầu74
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu thành công33
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
39Ném biên19
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công23
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách6
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
116Pha tấn công95
-
nbsp;nbsp;
-
67Tấn công nguy hiểm46
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh