Kết quả Carlisle United vs Morecambe, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Carlisle United vs Morecambe
Đối đầu Carlisle United vs Morecambe
Phong độ Carlisle United gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Carlisle United 1 10Morecambe 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
0.95O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.85X
3.402
3.50Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.73O 1
0.78U 1
1.03 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carlisle United vs Morecambe
-
Sân vận động: Brunton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Carlisle United vs Morecambe: Diễn biến chính
-
37'0-0Luke Hendrie
-
60'Jack Ellis0-0
-
60'Daniel Adu Adjei nbsp;
Dominic Sadi nbsp;0-0 -
61'0-1nbsp;Gwion Edwards (Assist:Marcus Dackers)
-
62'Jon Mellish0-1
-
68'0-1nbsp;Paul Lewis
nbsp;Harvey Macadam -
69'Harrison Biggins nbsp;
Samuel Lavelle nbsp;0-1 -
69'Kadeem Harris nbsp;
Jordan Jones nbsp;0-1 -
81'0-1nbsp;Jordan Michael Slew
nbsp;Gwion Edwards -
81'0-1nbsp;Adam Lewis
nbsp;Callum Jones -
89'0-1Adam Lewis
-
90'0-1David Tutonda
-
Carlisle United vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Carlisle United3-4-2-113Gabriel Breeze26Ben Barclay5Samuel Lavelle6Aaron Hayden22Jon Mellish3Cameron Harper17Harrison Neal18Jack Ellis11Jordan Jones24Dominic Sadi29Luke Armstrong19Marcus Dackers18Ben Tollitt8Harvey Macadam7Gwion Edwards4Thomas White28Callum Jones2Luke Hendrie14Rhys Williams6Jamie Stott23David Tutonda1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
12Harrison Biggins14Daniel Adu Adjei40Kadeem Harris25Anton Dudik15Taylor Charters23Jude Peter Smith31Sam HetheringtonJordan Michael Slew 11Adam Lewis 3Paul Lewis 17Yann Songo'o 24Max Taylor 5Hallam Hope 9Ross Millen 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul SimpsonDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Carlisle United vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Carlisle UnitedMorecambe
-
9Phạt góc7
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ đỏ0
-
nbsp;nbsp;
-
8Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
494Số đường chuyền293
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác66%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
50Đánh đầu64
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công29
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
12Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên29
-
nbsp;nbsp;
-
1Corners (Overtime)0
-
nbsp;nbsp;
-
12Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
30Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
109Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
35Tấn công nguy hiểm59
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh