Kết quả Carlisle United vs Morecambe, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Carlisle United vs Morecambe: Diễn biến chính

  • 37'
    0-0
    Luke Hendrie
  • 60'
    Jack Ellis
    0-0
  • 60'
    Daniel Adu Adjei nbsp;
    Dominic Sadi nbsp;
    0-0
  • 61'
    0-1
    goalnbsp;Gwion Edwards (Assist:Marcus Dackers)
  • 62'
    Jon Mellish
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Paul Lewis
    nbsp;Harvey Macadam
  • 69'
    Harrison Biggins nbsp;
    Samuel Lavelle nbsp;
    0-1
  • 69'
    Kadeem Harris nbsp;
    Jordan Jones nbsp;
    0-1
  • 81'
    0-1
    nbsp;Jordan Michael Slew
    nbsp;Gwion Edwards
  • 81'
    0-1
    nbsp;Adam Lewis
    nbsp;Callum Jones
  • 89'
    0-1
    Adam Lewis
  • 90'
    0-1
    David Tutonda
  • Carlisle United vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị

  • Carlisle United3-4-2-1
    13
    Gabriel Breeze
    26
    Ben Barclay
    5
    Samuel Lavelle
    6
    Aaron Hayden
    22
    Jon Mellish
    3
    Cameron Harper
    17
    Harrison Neal
    18
    Jack Ellis
    11
    Jordan Jones
    24
    Dominic Sadi
    29
    Luke Armstrong
    19
    Marcus Dackers
    18
    Ben Tollitt
    8
    Harvey Macadam
    7
    Gwion Edwards
    4
    Thomas White
    28
    Callum Jones
    2
    Luke Hendrie
    14
    Rhys Williams
    6
    Jamie Stott
    23
    David Tutonda
    1
    Harry Burgoyne
    Morecambe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 12Harrison Biggins
    14Daniel Adu Adjei
    40Kadeem Harris
    25Anton Dudik
    15Taylor Charters
    23Jude Peter Smith
    31Sam Hetherington
    Jordan Michael Slew 11
    Adam Lewis 3
    Paul Lewis 17
    Yann Songo'o 24
    Max Taylor 5
    Hallam Hope 9
    Ross Millen 22
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Simpson
    Derek Adams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Carlisle United vs Morecambe: Số liệu thống kê

  • Carlisle United
    Morecambe
  • 9
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Tổng cú sút
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 494
    Số đường chuyền
    293
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50
    Đánh đầu
    64
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Ném biên
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Corners (Overtime)
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 109
    Pha tấn công
    105
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    59
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation