Kết quả Notts County vs Bromley, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28

  • Notts County vs Bromley: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Ben Thompson
  • 41'
    Matty Platt
    0-0
  • 56'
    Jodi Jones goalnbsp;
    1-0
  • 63'
    Jack Hinchy
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Lewis Leigh
    nbsp;Ben Thompson
  • 67'
    Nicholas Tsaroulla nbsp;
    Jodi Jones nbsp;
    1-0
  • 67'
    1-0
    nbsp;Brooklyn Ilunga
    nbsp;Corey Whitely
  • 74'
    1-0
    nbsp;Nicke Kabamba
    nbsp;Michael Cheek
  • 75'
    1-0
    nbsp;Louis Dennis
    nbsp;Idris Odutayo
  • 78'
    Charlie Whitaker nbsp;
    Conor Grant nbsp;
    1-0
  • 78'
    William Jarvis nbsp;
    David McGoldrick nbsp;
    1-0
  • 80'
    1-1
    goalnbsp;Cameron Congreve (Assist:Lewis Leigh)
  • 90'
    1-1
    nbsp;Kamarl Grant
    nbsp;Daniel Imray
  • Notts County vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Notts County3-4-2-1
    1
    Alex Bass
    4
    Jacob Bedeau
    5
    Matty Platt
    3
    Rod McDonald
    8
    Sam Austin
    6
    Jack Hinchy
    33
    George Abbott
    10
    Jodi Jones
    17
    David McGoldrick
    11
    Conor Grant
    29
    Alassana Jatta
    9
    Michael Cheek
    22
    Cameron Congreve
    18
    Corey Whitely
    25
    Daniel Imray
    20
    Jude Arthurs
    32
    Ben Thompson
    30
    Idris Odutayo
    5
    Omar Sowunmi
    17
    Byron Webster
    3
    Deji Elerewe
    1
    Grant Smith
    Bromley3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 25Nicholas Tsaroulla
    16Charlie Whitaker
    36William Jarvis
    21Sam Slocombe
    27Zak Johnson
    22Curtis Edwards
    2Kellan Gordon
    Brooklyn Ilunga 31
    Lewis Leigh 8
    Nicke Kabamba 26
    Louis Dennis 11
    Kamarl Grant 16
    Sam Long 12
    Ashley Charles 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Luke Williams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Notts County vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Notts County
    Bromley
  • 6
    Phạt góc
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút Phạt
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 632
    Số đường chuyền
    255
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    68%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Đánh đầu
    63
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Đánh đầu thành công
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 97
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63
    Tấn công nguy hiểm
    47
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation