Kết quả Walsall vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Walsall 44Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.99+0.75
0.85O 2.5
0.83U 2.5
1.001
1.80X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.82O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Walsall vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
14'0-1nbsp;Scott Hogan (Assist:Aaron Nemane)
-
23'0-1Jay Williams
-
26'Albert Adomah0-1
-
27'Connor Barrett0-1
-
32'David Okagbue nbsp;1-1
-
46'Liam Gordon nbsp;2-1
-
49'David Okagbue2-1
-
58'Jamie Jellis2-1
-
59'2-1nbsp;Kane Thompson Sommers
nbsp;Jay Williams -
66'Harry Williams nbsp;3-1
-
68'3-1nbsp;Joe White
nbsp;Liam Kelly -
74'3-1nbsp;Ellis Harrison
nbsp;Joseph Tomlinson -
74'3-1nbsp;Callum Hendry
nbsp;Scott Hogan -
74'Charlie Lakin nbsp;
Oisin McEntee nbsp;3-1 -
79'Josh Gordon nbsp;
Jamille Matt nbsp;3-1 -
80'3-1Luke Offord
-
81'Albert Adomah (Assist:Jamie Jellis) nbsp;4-1
-
85'4-2nbsp;Kane Thompson Sommers
-
Walsall vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon22Jamie Jellis25Ryan Stirk4Oisin McEntee2Connor Barrett37Albert Adomah9Jamille Matt29Scott Hogan11Dan Crowley8Alex Gilbey16Aaron Nemane10Liam Kelly42Jay Williams14Joseph Tomlinson17Luke Offord26Nico Lawrence5Sam Sherring1Tom McGill
- Đội hình dự bị
-
8Charlie Lakin10Josh Gordon12Sam Hornby19Nathan Asiimwe30Evan Weir14Brandon Comley39Danny JohnsonKane Thompson Sommers 20Joe White 27Ellis Harrison 9Callum Hendry 22Craig MacGillivray 15Connor Lemonheigh-Evans 24Tommi OReilly 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
WalsallMilton Keynes Dons
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
25Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
nbsp;nbsp;
-
250Số đường chuyền529
-
nbsp;nbsp;
-
60%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi5
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị4
-
nbsp;nbsp;
-
51Đánh đầu35
-
nbsp;nbsp;
-
21Đánh đầu thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua5
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
9Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
21Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
28Long pass27
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công82
-
nbsp;nbsp;
-
53Tấn công nguy hiểm25
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh