Kết quả Grimsby Town vs Chesterfield, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Grimsby Town 21Chesterfield 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.04-0
0.76O 2.5
0.75U 2.5
0.951
2.75X
3.402
2.45Hiệp 1+0
1.02-0
0.80O 0.5
0.35U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Chesterfield
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Grimsby Town vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
17'Davies Jordan (Assist:Jason Dadi Svanthorsson) nbsp;1-0
-
34'1-1nbsp;Tom Naylor (Assist:Liam Mandeville)
-
57'Jason Dadi Svanthorsson1-1
-
65'Danny Rose nbsp;
Justin Obikwu nbsp;1-1 -
67'1-1nbsp;Patrick Madden
nbsp;Aribim Pepple -
68'1-1nbsp;James Berry-McNally
nbsp;Bailey Hobson -
70'1-1Tom Naylor
-
75'Kieran Green nbsp;
Evan Khouri nbsp;1-1 -
79'1-1nbsp;Kane Drummond
nbsp;Ryan Colclough -
79'1-1nbsp;Tim Akinola
nbsp;Darren Oldaker -
82'1-1nbsp;John Fleck
nbsp;Liam Mandeville -
85'Denver Jay Hume1-1
-
86'Charles Vernam nbsp;
Jason Dadi Svanthorsson nbsp;1-1 -
90'1-1John Fleck
-
Grimsby Town vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town4-2-3-11Jordan Wright33Denver Jay Hume17Cameron McJannett5Harvey Rodgers2Lewis Cass30Evan Khouri20George McEachran11Jason Dadi Svanthorsson7Davies Jordan8Jayden Luker9Justin Obikwu27Aribim Pepple15Bailey Hobson7Liam Mandeville17Armando Dobra11Ryan Colclough8Darren Oldaker2Ryheem Sheckleford4Tom Naylor5Jamie Grimes3Branden Horton1Max Thompson
- Đội hình dự bị
-
32Danny Rose4Kieran Green10Charles Vernam41Auton21Tyrell Warren6Curtis Thompson14Luca BarringtonPatrick Madden 33James Berry-McNally 18Tim Akinola 16Kane Drummond 31John Fleck 13Ryan Boot 23Janoi Donacien 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownChesterfield
-
4Phạt góc11
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)8
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt10
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
249Số đường chuyền415
-
nbsp;nbsp;
-
63%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
10Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
5Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
42Đánh đầu33
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
24Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
27Ném biên31
-
nbsp;nbsp;
-
24Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
11Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass31
-
nbsp;nbsp;
-
84Pha tấn công105
-
nbsp;nbsp;
-
33Tấn công nguy hiểm47
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh