Kết quả Coventry City vs Millwall, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Coventry City vs Millwall: Diễn biến chính

  • 70'
    Ellis Simms nbsp;
    Norman Bassette nbsp;
    0-0
  • 81'
    0-0
    nbsp;Tom Bradshaw
    nbsp;Macaulay Langstaff
  • 81'
    Brandon Thomas-Asante nbsp;
    Victor Torp nbsp;
    0-0
  • 85'
    0-0
    Casper De Norre
  • Coventry City vs Millwall: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-2-3-1
    1
    Oliver Dovin
    21
    Jake Bidwell
    22
    Joel Latibeaudiere
    4
    Bobby Thomas
    27
    Milan van Ewijk
    14
    Ben Sheaf
    28
    Josh Eccles
    5
    Jack Rudoni
    29
    Victor Torp
    7
    Tatsuhiro Sakamoto
    37
    Norman Bassette
    17
    Macaulay Langstaff
    25
    Romain Esse
    39
    George Honeyman
    11
    Femi Azeez
    24
    Casper De Norre
    23
    George Saville
    18
    Ryan Leonard
    6
    Japhet Tanganga
    3
    Murray Wallace
    15
    Joe Bryan
    1
    Lukas Jensen
    Millwall4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Brandon Thomas-Asante
    9Ellis Simms
    17Raphael Borges Rodrigues
    30Fabio Tavares
    15Liam Kitching
    8Jamie Allen
    3Jay Dasilva
    40Bradley Collins
    2Luis Binks
    Tom Bradshaw 9
    Mihailo Ivanovic 26
    Adam Mayor 12
    Duncan Watmore 19
    Connal Trueman 27
    Shaun Hutchinson 4
    Billy Mitchell 8
    Alfie Massey 44
    Raees Bangura-Williams 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Gary Rowett
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Millwall: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Millwall
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 74%
    Kiểm soát bóng
    26%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 71%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    29%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 567
    Số đường chuyền
    184
  • nbsp;
    nbsp;
  • 87%
    Chuyền chính xác
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Đánh đầu
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    27
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 108
    Pha tấn công
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    22
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation