Kết quả Everton vs Chelsea, 21h00 ngày 22/12

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 17

  • Everton vs Chelsea: Diễn biến chính

  • 40'
    Iliman Ndiaye
    0-0
  • 45'
    Jordan Pickford
    0-0
  • 57'
    Ashley Young
    0-0
  • 73'
    Seamus Coleman nbsp;
    Ashley Young nbsp;
    0-0
  • 73'
    Beto Betuncal nbsp;
    Dominic Calvert-Lewin nbsp;
    0-0
  • 74'
    Jesper Lindstrom nbsp;
    Jack Harrison nbsp;
    0-0
  • 76'
    0-0
    nbsp;Noni Madueke
    nbsp;Pedro Neto
  • 76'
    0-0
    nbsp;Christopher Nkunku
    nbsp;Nicolas Jackson
  • 82'
    0-0
    Axel Disasi
  • 88'
    Beto Betuncal
    0-0
  • Everton vs Chelsea: Đội hình chính và dự bị

  • Everton4-3-3
    1
    Jordan Pickford
    19
    Vitaliy Mykolenko
    32
    Jarrad Branthwaite
    6
    James Tarkowski
    18
    Ashley Young
    16
    Abdoulaye Doucoure
    27
    Idrissa Gana Gueye
    8
    Orel Mangala
    10
    Iliman Ndiaye
    9
    Dominic Calvert-Lewin
    11
    Jack Harrison
    15
    Nicolas Jackson
    7
    Pedro Neto
    20
    Cole Jermaine Palmer
    19
    Jadon Sancho
    25
    Moises Caicedo
    8
    Enzo Fernandez
    2
    Axel Disasi
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    6
    Levi Samuels Colwill
    27
    Malo Gusto
    1
    Robert Sanchez
    Chelsea4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 29Jesper Lindstrom
    23Seamus Coleman
    14Beto Betuncal
    15Jake OBrien
    17Youssef Chermiti
    12Joao Virginia
    5Michael Vincent Keane
    2Nathan Patterson
    45Harrison Armstrong
    Christopher Nkunku 18
    Noni Madueke 11
    Filip Jorgensen 12
    Cesare Casadei 31
    Joao Felix Sequeira 14
    Renato De Palma Veiga 40
    Tyrique George 32
    Marc Guiu 38
    Josh Acheampong 34
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Sean Dyche
    Enzo Maresca
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Everton vs Chelsea: Số liệu thống kê

  • Everton
    Chelsea
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Sút Phạt
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25%
    Kiểm soát bóng
    75%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    76%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 209
    Số đường chuyền
    642
  • nbsp;
    nbsp;
  • 73%
    Chuyền chính xác
    90%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Phạm lỗi
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Đánh đầu
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh đầu thành công
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cứu thua
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Ném biên
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Cản phá thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tấn công nguy hiểm
    64
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 28 15 10 3 52 24 28 55 T T T B H H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Chelsea 28 14 7 7 53 36 17 49 B T B B T T
5 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
8 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
9 AFC Bournemouth 28 12 8 8 47 34 13 44 T B T B B H
10 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 28 11 5 12 48 44 4 38 T B T T H B
13 Tottenham Hotspur 28 10 4 14 55 41 14 34 B T T T B H
14 Manchester United 28 9 7 12 34 40 -6 34 T B B H T H
15 Everton 28 7 12 9 31 35 -4 33 T H T H H H
16 West Ham United 28 9 6 13 32 48 -16 33 H B B T T B
17 Wolves 28 6 5 17 38 57 -19 23 B T B T B H
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 28 4 5 19 25 62 -37 17 T B B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation