Kết quả Nottingham Forest vs Manchester City, 19h30 ngày 08/03
Kết quả Nottingham Forest vs Manchester City
Nhận định, Soi kèo Nottingham vs Man City, 19h30 ngày 8/3
Đối đầu Nottingham Forest vs Manchester City
Lịch phát sóng Nottingham Forest vs Manchester City
Phong độ Nottingham Forest gần đây
Phong độ Manchester City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.04O 3
0.83U 3
1.051
3.95X
4.202
1.82Hiệp 1+0.25
0.89-0.25
0.99O 0.5
0.25U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nottingham Forest vs Manchester City
-
Sân vận động: City Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Nottingham Forest vs Manchester City: Diễn biến chính
-
27'Morgan Gibbs White0-0
-
32'0-0Nicolas Gonzalez Iglesias
-
56'0-0Matheus Luiz Nunes
-
61'0-0nbsp;Rico Lewis
nbsp;Matheus Luiz Nunes -
62'0-0nbsp;Mateo Kovacic
nbsp;Nicolas Gonzalez Iglesias -
69'Ryan Yates nbsp;
Nicolas Dominguez nbsp;0-0 -
69'0-0nbsp;Omar Marmoush
nbsp;Savio Moreira de Oliveira -
69'0-0nbsp;Kevin De Bruyne
nbsp;Phil Foden -
76'Ryan Yates0-0
-
80'Ibrahim Sangare nbsp;
Anthony Elanga nbsp;0-0 -
83'Callum Hudson-Odoi (Assist:Morgan Gibbs White)
nbsp;
1-0 -
84'Callum Hudson-Odoi1-0
-
87'Taiwo Awoniyi nbsp;
Chris Wood nbsp;1-0 -
87'Felipe Rodrigues Da Silva,Morato nbsp;
Callum Hudson-Odoi nbsp;1-0
-
Nottingham Forest vs Manchester City: Đội hình chính và dự bị
-
Nottingham Forest4-2-3-126Sels Matz7Neco Williams5Murillo Santiago Costa dos Santos31Nikola Milenkovic34Ola Aina8Elliot Anderson16Nicolas Dominguez14Callum Hudson-Odoi10Morgan Gibbs White21Anthony Elanga11Chris Wood9Erling Haaland26Savio Moreira de Oliveira20Bernardo Mota Veiga de Carvalho e Silva47Phil Foden11Jeremy Doku14Nicolas Gonzalez Iglesias27Matheus Luiz Nunes45Abdukodir Khusanov3Ruben Dias24Josko Gvardiol31Ederson Santana de Moraes
- Đội hình dự bị
-
9Taiwo Awoniyi22Ryan Yates6Ibrahim Sangare4Felipe Rodrigues Da Silva,Morato20Jota19Alexandre Moreno Lopera13Wayne Hennessey30Willy Boly28Danilo Dos Santos De OliveiraKevin De Bruyne 17Mateo Kovacic 8Omar Marmoush 7Rico Lewis 82Vitor Reis 22Stefan Ortega 18Ilkay Gundogan 19Nico OReilly 75Jack Grealish 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuno Herlander Simoes Espirito SantoJosep Guardiola
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Nottingham Forest vs Manchester City: Số liệu thống kê
-
Nottingham ForestManchester City
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
2Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
nbsp;nbsp;
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
nbsp;nbsp;
-
261Số đường chuyền609
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác90%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi7
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu17
-
nbsp;nbsp;
-
10Đánh đầu thành công8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
17Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
4Thay người4
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn13
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
17Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass14
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công114
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm83
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 29 | 21 | 7 | 1 | 69 | 27 | 42 | 70 | H T H T T T |
2 | Arsenal | 28 | 15 | 10 | 3 | 52 | 24 | 28 | 55 | T T T B H H |
3 | Nottingham Forest | 28 | 15 | 6 | 7 | 45 | 33 | 12 | 51 | B T B B H T |
4 | Chelsea | 28 | 14 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 49 | B T B B T T |
5 | Manchester City | 28 | 14 | 5 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47 | T B T B T B |
6 | Newcastle United | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B B T B T |
7 | Brighton Hove Albion | 28 | 12 | 10 | 6 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B T T T T |
8 | Aston Villa | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 45 | -4 | 45 | B H H T B T |
9 | AFC Bournemouth | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 44 | T B T B B H |
10 | Fulham | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 42 | B T T B T B |
11 | Crystal Palace | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 33 | 3 | 39 | B T B T T T |
12 | Brentford | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 44 | 4 | 38 | T B T T H B |
13 | Tottenham Hotspur | 28 | 10 | 4 | 14 | 55 | 41 | 14 | 34 | B T T T B H |
14 | Manchester United | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | T B B H T H |
15 | Everton | 28 | 7 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H T H H H |
16 | West Ham United | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 48 | -16 | 33 | H B B T T B |
17 | Wolves | 28 | 6 | 5 | 17 | 38 | 57 | -19 | 23 | B T B T B H |
18 | Ipswich Town | 28 | 3 | 8 | 17 | 26 | 58 | -32 | 17 | B B H B B B |
19 | Leicester City | 28 | 4 | 5 | 19 | 25 | 62 | -37 | 17 | T B B B B B |
20 | Southampton | 28 | 2 | 3 | 23 | 20 | 68 | -48 | 9 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh