Kết quả West Ham United vs Newcastle United, 03h00 ngày 11/03
Kết quả West Ham United vs Newcastle United
Nhận định, Soi kèo West Ham vs Newcastle, 3h ngày 11/03
Đối đầu West Ham United vs Newcastle United
Lịch phát sóng West Ham United vs Newcastle United
Phong độ West Ham United gần đây
Phong độ Newcastle United gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 28Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.90O 3
0.99U 3
0.861
3.40X
3.702
2.00Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.09O 0.5
0.25U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Ham United vs Newcastle United
-
Sân vận động: London Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 28
-
West Ham United vs Newcastle United: Diễn biến chính
-
63'0-1
nbsp;Bruno Guimaraes Rodriguez Moura (Assist:Harvey Barnes)
-
65'Lucas Tolentino Coelho de Lima nbsp;
Tomas Soucek nbsp;0-1 -
65'Konstantinos Mavropanos nbsp;
Jean-Clair Todibo nbsp;0-1 -
65'Carlos Soler Barragan nbsp;
Edson Omar Alvarez Velazquez nbsp;0-1 -
69'Evan Ferguson nbsp;
Aaron Cresswell nbsp;0-1 -
79'0-1nbsp;Joseph Willock
nbsp;Harvey Barnes -
79'0-1nbsp;Callum Wilson
nbsp;Alexander Isak -
84'Danny Ings nbsp;
James Ward Prowse nbsp;0-1 -
84'0-1Dan Burn
-
88'0-1nbsp;Sean Longstaff
nbsp;Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
-
West Ham United vs Newcastle United: Đội hình chính và dự bị
-
West Ham United3-5-223Alphonse Areola3Aaron Cresswell26Max Kilman25Jean-Clair Todibo57Oliver Scarles19Edson Omar Alvarez Velazquez8James Ward Prowse28Tomas Soucek29Aaron Wan-Bissaka20Jarrod Bowen14Mohammed Kudus23Jacob Murphy14Alexander Isak11Harvey Barnes39Bruno Guimaraes Rodriguez Moura8Sandro Tonali7Joelinton Cassio Apolinario de Lira2Kieran Trippier5Fabian Schar33Dan Burn21Valentino Livramento22Nick Pope
- Đội hình dự bị
-
10Lucas Tolentino Coelho de Lima15Konstantinos Mavropanos34Evan Ferguson4Carlos Soler Barragan18Danny Ings24Guido Rodriguez17Luis Guilherme Lira dos Santos33Emerson Palmieri dos Santos1Lukasz FabianskiCallum Wilson 9Joseph Willock 28Sean Longstaff 36William Osula 18Martin Dubravka 1Emil Henry Kristoffer Krafth 17Matt Targett 13Lewis Miley 67Sean Neave 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
David MoyesEddie Howe
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Ham United vs Newcastle United: Số liệu thống kê
-
West Ham UnitedNewcastle United
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
nbsp;nbsp;
-
451Số đường chuyền432
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Thay người3
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
16Ném biên22
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
20Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
95Pha tấn công101
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm64
-
nbsp;nbsp;
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 29 | 21 | 7 | 1 | 69 | 27 | 42 | 70 | H T H T T T |
2 | Arsenal | 28 | 15 | 10 | 3 | 52 | 24 | 28 | 55 | T T T B H H |
3 | Nottingham Forest | 28 | 15 | 6 | 7 | 45 | 33 | 12 | 51 | B T B B H T |
4 | Chelsea | 28 | 14 | 7 | 7 | 53 | 36 | 17 | 49 | B T B B T T |
5 | Manchester City | 28 | 14 | 5 | 9 | 53 | 38 | 15 | 47 | T B T B T B |
6 | Newcastle United | 28 | 14 | 5 | 9 | 47 | 38 | 9 | 47 | T B B T B T |
7 | Brighton Hove Albion | 28 | 12 | 10 | 6 | 46 | 40 | 6 | 46 | B B T T T T |
8 | Aston Villa | 29 | 12 | 9 | 8 | 41 | 45 | -4 | 45 | B H H T B T |
9 | AFC Bournemouth | 28 | 12 | 8 | 8 | 47 | 34 | 13 | 44 | T B T B B H |
10 | Fulham | 28 | 11 | 9 | 8 | 41 | 38 | 3 | 42 | B T T B T B |
11 | Crystal Palace | 28 | 10 | 9 | 9 | 36 | 33 | 3 | 39 | B T B T T T |
12 | Brentford | 28 | 11 | 5 | 12 | 48 | 44 | 4 | 38 | T B T T H B |
13 | Tottenham Hotspur | 28 | 10 | 4 | 14 | 55 | 41 | 14 | 34 | B T T T B H |
14 | Manchester United | 28 | 9 | 7 | 12 | 34 | 40 | -6 | 34 | T B B H T H |
15 | Everton | 28 | 7 | 12 | 9 | 31 | 35 | -4 | 33 | T H T H H H |
16 | West Ham United | 28 | 9 | 6 | 13 | 32 | 48 | -16 | 33 | H B B T T B |
17 | Wolves | 28 | 6 | 5 | 17 | 38 | 57 | -19 | 23 | B T B T B H |
18 | Ipswich Town | 28 | 3 | 8 | 17 | 26 | 58 | -32 | 17 | B B H B B B |
19 | Leicester City | 28 | 4 | 5 | 19 | 25 | 62 | -37 | 17 | T B B B B B |
20 | Southampton | 28 | 2 | 3 | 23 | 20 | 68 | -48 | 9 | B T B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh