Kết quả Norwich City vs Coventry City, 22h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Norwich City 12Coventry City 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.84O 2.5
0.67U 2.5
1.051
2.37X
3.502
2.80Hiệp 1+0
0.76-0
1.13O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Norwich City vs Coventry City
-
Sân vận động: Carrow Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Norwich City vs Coventry City: Diễn biến chính
-
24'0-1nbsp;Milan van Ewijk
-
34'0-1Ben Sheaf
-
60'0-1nbsp;Josh Eccles
nbsp;Ben Sheaf -
60'Onel Hernandez nbsp;
Ante Crnac nbsp;0-1 -
60'Lewis Dobbin nbsp;
Oscar Schwartau nbsp;0-1 -
68'0-1Josh Eccles
-
71'0-1nbsp;Ellis Simms
nbsp;Norman Bassette -
84'Forson Amankwah nbsp;
Kellen Fisher nbsp;0-1 -
85'Kaide Gordon nbsp;
Benjamin Chrisene nbsp;0-1 -
90'Forson Amankwah (Assist:Onel Hernandez) nbsp;1-1
-
90'Forson Amankwah (Assist:Borja Sainz Eguskiza) nbsp;2-1
-
90'Emiliano Marcondes Camargo Hansen2-1
-
Norwich City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Norwich City4-3-31Angus Gunn14Benjamin Chrisene6Callum Doyle4Shane Duffy35Kellen Fisher11Emiliano Marcondes Camargo Hansen23Kenny Mclean26Marcelino Nunez7Borja Sainz Eguskiza17Ante Crnac29Oscar Schwartau23Brandon Thomas-Asante37Norman Bassette14Ben Sheaf8Jamie Allen5Jack Rudoni27Milan van Ewijk22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas15Liam Kitching21Jake Bidwell1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
25Onel Hernandez22Lewis Dobbin18Forson Amankwah21Kaide Gordon12George Long3Jack Stacey40Bradley Hills33Jose Cordoba44Elliot MylesJosh Eccles 28Ellis Simms 9Bradley Collins 40Jay Dasilva 3Luis Binks 2Tatsuhiro Sakamoto 7Victor Torp 29Raphael Borges Rodrigues 17Fabio Tavares 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
DAVID WAGNERMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Norwich City vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Norwich CityCoventry City
-
9Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
24Tổng cú sút6
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
16Sút Phạt9
-
nbsp;nbsp;
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
nbsp;nbsp;
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
nbsp;nbsp;
-
581Số đường chuyền283
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
9Phạm lỗi16
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu42
-
nbsp;nbsp;
-
24Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Ném biên14
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
5Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
57Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh