Kết quả Preston North End vs Middlesbrough, 22h00 ngày 25/01
Kết quả Preston North End vs Middlesbrough
Phong độ Preston North End gần đây
Phong độ Middlesbrough gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202522:00
-
Middlesbrough 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.98-0.25
0.92O 2.5
1.02U 2.5
0.861
3.25X
3.402
2.05Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.25O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Preston North End vs Middlesbrough
-
Sân vận động: Deepdale Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Preston North End vs Middlesbrough: Diễn biến chính
-
11'0-0nbsp;Marcus Forss
nbsp;Emmanuel Latte Lath -
12'Sam Greenwood0-0
-
28'Stefan Teitur Thordarson (Assist:Milutin Osmajic) nbsp;1-0
-
41'1-0Luke Ayling
-
45'Jayden Meghoma1-0
-
52'1-1nbsp;Delano Burgzorg (Assist:Ben Doak)
-
61'Robbie Brady nbsp;
Jayden Meghoma nbsp;1-1 -
61'Ryan Ledson nbsp;
Stefan Teitur Thordarson nbsp;1-1 -
72'Duane Holmes nbsp;
Sam Greenwood nbsp;1-1 -
72'Emil Ris Jakobsen nbsp;
Milutin Osmajic nbsp;1-1 -
74'1-1nbsp;Ryan John Giles
nbsp;Neto Borges -
78'Emil Ris Jakobsen (Assist:Mads Frokjaer) nbsp;2-1
-
81'2-1nbsp;Alex Gilbert
nbsp;Finn Azaz -
85'William Keane nbsp;
Mads Frokjaer nbsp;2-1 -
85'Ryan Ledson2-1
-
Preston North End vs Middlesbrough: Đội hình chính và dự bị
-
Preston North End3-4-1-21Freddie Woodman16Andrew Hughes19Lewis Gibson14Jordan Storey3Jayden Meghoma8Alistair Mccann22Stefan Teitur Thordarson29Kaine Hayden20Sam Greenwood28Milutin Osmajic10Mads Frokjaer9Emmanuel Latte Lath50Ben Doak20Finn Azaz10Delano Burgzorg18Aidan Morris7Hayden Hackney12Luke Ayling6Dael Fry3Ricky van den Bergh30Neto Borges23Tom Glover
- Đội hình dự bị
-
9Emil Ris Jakobsen11Robbie Brady7William Keane25Duane Holmes18Ryan Ledson5Jack Whatmough44Brad Potts6Liam Lindsay13David CornellMarcus Forss 21Alex Gilbert 14Ryan John Giles 28Daniel Barlaser 4Matthew Clarke 5Sonny Finch 39Law McCabe 49Shea Connor 38Bailey Palmer 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ryan LoweMichael Carrick
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Preston North End vs Middlesbrough: Số liệu thống kê
-
Preston North EndMiddlesbrough
-
6Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
10Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn6
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút4
-
nbsp;nbsp;
-
6Sút Phạt11
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
nbsp;nbsp;
-
359Số đường chuyền513
-
nbsp;nbsp;
-
73%Chuyền chính xác80%
-
nbsp;nbsp;
-
11Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
31Đánh đầu29
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
5Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
23Rê bóng thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn11
-
nbsp;nbsp;
-
22Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
23Cản phá thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách11
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
19Long pass33
-
nbsp;nbsp;
-
82Pha tấn công116
-
nbsp;nbsp;
-
20Tấn công nguy hiểm53
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh