Kết quả Swansea City vs Coventry City, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Swansea City vs Coventry City
Đối đầu Swansea City vs Coventry City
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Coventry City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Swansea City 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.97-0
0.93O 2.5
1.00U 2.5
0.881
2.70X
3.302
2.60Hiệp 1+0
0.97-0
0.93O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Coventry City
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Swansea City vs Coventry City: Diễn biến chính
-
12'Hannes Delcroix0-0
-
17'0-1nbsp;Ellis Simms (Assist:Brandon Thomas-Asante)
-
41'Cyrus Christie0-1
-
44'0-2nbsp;Brandon Thomas-Asante
-
59'Oliver Cooper nbsp;
Josh Key nbsp;0-2 -
59'Zan Vipotnik nbsp;
Florian Bianchini nbsp;0-2 -
77'Ji Seong Eom nbsp;
Liam Cullen nbsp;0-2 -
77'Myles Peart-Harris nbsp;
Jay Fulton nbsp;0-2 -
79'0-2nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
nbsp;Jack Rudoni -
83'0-2nbsp;Josh Eccles
nbsp;Brandon Thomas-Asante -
90'0-2nbsp;Raphael Borges Rodrigues
nbsp;Victor Torp -
90'0-2nbsp;Norman Bassette
nbsp;Ellis Simms
-
Swansea City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City3-4-322Lawrence Vigouroux28Hannes Delcroix5Benjamin Cabango23Cyrus Christie14Josh Tymon17Goncalo Baptista Franco4Jay Fulton2Josh Key19Florian Bianchini20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins9Ellis Simms23Brandon Thomas-Asante27Milan van Ewijk29Victor Torp8Jamie Allen5Jack Rudoni21Jake Bidwell22Joel Latibeaudiere4Bobby Thomas15Liam Kitching1Oliver Dovin
- Đội hình dự bị
-
9Zan Vipotnik25Myles Peart-Harris31Oliver Cooper10Ji Seong Eom21Nathan Tjoe-A-On11Josh Ginnelly26Kyle Naughton33Jon McLaughlin41Sam ParkerRaphael Borges Rodrigues 17Norman Bassette 37Tatsuhiro Sakamoto 7Josh Eccles 28Jay Dasilva 3Bradley Collins 40Luis Binks 2Ryan Howley 36Callum Perry 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffMark Robins
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Coventry City: Số liệu thống kê
-
Swansea CityCoventry City
-
8Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút16
-
nbsp;nbsp;
-
1Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài8
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
nbsp;nbsp;
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
nbsp;nbsp;
-
446Số đường chuyền347
-
nbsp;nbsp;
-
80%Chuyền chính xác70%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
9Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu43
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
8Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn1
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên30
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass18
-
nbsp;nbsp;
-
93Pha tấn công85
-
nbsp;nbsp;
-
32Tấn công nguy hiểm45
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh