Kết quả Swansea City vs Coventry City, 22h00 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 30

  • Swansea City vs Coventry City: Diễn biến chính

  • 12'
    Hannes Delcroix
    0-0
  • 17'
    0-1
    goalnbsp;Ellis Simms (Assist:Brandon Thomas-Asante)
  • 41'
    Cyrus Christie
    0-1
  • 44'
    0-2
    goalnbsp;Brandon Thomas-Asante
  • 59'
    Oliver Cooper nbsp;
    Josh Key nbsp;
    0-2
  • 59'
    Zan Vipotnik nbsp;
    Florian Bianchini nbsp;
    0-2
  • 77'
    Ji Seong Eom nbsp;
    Liam Cullen nbsp;
    0-2
  • 77'
    Myles Peart-Harris nbsp;
    Jay Fulton nbsp;
    0-2
  • 79'
    0-2
    nbsp;Tatsuhiro Sakamoto
    nbsp;Jack Rudoni
  • 83'
    0-2
    nbsp;Josh Eccles
    nbsp;Brandon Thomas-Asante
  • 90'
    0-2
    nbsp;Raphael Borges Rodrigues
    nbsp;Victor Torp
  • 90'
    0-2
    nbsp;Norman Bassette
    nbsp;Ellis Simms
  • Swansea City vs Coventry City: Đội hình chính và dự bị

  • Swansea City3-4-3
    22
    Lawrence Vigouroux
    28
    Hannes Delcroix
    5
    Benjamin Cabango
    23
    Cyrus Christie
    14
    Josh Tymon
    17
    Goncalo Baptista Franco
    4
    Jay Fulton
    2
    Josh Key
    19
    Florian Bianchini
    20
    Liam Cullen
    35
    Ronald Pereira Martins
    9
    Ellis Simms
    23
    Brandon Thomas-Asante
    27
    Milan van Ewijk
    29
    Victor Torp
    8
    Jamie Allen
    5
    Jack Rudoni
    21
    Jake Bidwell
    22
    Joel Latibeaudiere
    4
    Bobby Thomas
    15
    Liam Kitching
    1
    Oliver Dovin
    Coventry City3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Zan Vipotnik
    25Myles Peart-Harris
    31Oliver Cooper
    10Ji Seong Eom
    21Nathan Tjoe-A-On
    11Josh Ginnelly
    26Kyle Naughton
    33Jon McLaughlin
    41Sam Parker
    Raphael Borges Rodrigues 17
    Norman Bassette 37
    Tatsuhiro Sakamoto 7
    Josh Eccles 28
    Jay Dasilva 3
    Bradley Collins 40
    Luis Binks 2
    Ryan Howley 36
    Callum Perry 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Duff
    Mark Robins
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swansea City vs Coventry City: Số liệu thống kê

  • Swansea City
    Coventry City
  • 8
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 446
    Số đường chuyền
    347
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Đánh đầu
    43
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 93
    Pha tấn công
    85
  • nbsp;
    nbsp;
  • 32
    Tấn công nguy hiểm
    45
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 30 18 9 3 60 19 41 63 H H T T H T
2 Sheffield United 30 19 6 5 41 21 20 61 B T T T B T
3 Burnley 30 15 13 2 36 9 27 58 H T H T H H
4 Sunderland A.F.C 29 15 10 4 42 24 18 55 B T T H T H
5 Blackburn Rovers 30 13 6 11 34 29 5 45 B T B B B T
6 West Bromwich(WBA) 30 10 14 6 39 27 12 44 T H H B T B
7 Middlesbrough 29 12 8 9 47 36 11 44 H T H B T B
8 Norwich City 30 11 9 10 49 42 7 42 T T B B T T
9 Bristol City 30 10 12 8 38 35 3 42 H T B H T H
10 Sheffield Wednesday 30 11 9 10 43 46 -3 42 T H B H T H
11 Coventry City 30 11 8 11 41 38 3 41 H B T T T T
12 Watford 30 12 5 13 40 42 -2 41 B H T B B B
13 Millwall 30 10 10 10 30 27 3 40 H B H T T T
14 Queens Park Rangers (QPR) 30 9 11 10 33 39 -6 38 T T T T B B
15 Preston North End 30 8 13 9 33 38 -5 37 B H H T T B
16 Oxford United 30 9 10 11 34 44 -10 37 H H T T H H
17 Swansea City 30 9 7 14 32 42 -10 34 B H B B B B
18 Stoke City 30 7 11 12 28 37 -9 32 H H H B H T
19 Cardiff City 30 7 10 13 33 51 -18 31 H H T H T B
20 Portsmouth 30 7 9 14 36 52 -16 30 B T T B B H
21 Hull City 30 7 8 15 31 40 -9 29 B H T B T B
22 Derby County 30 7 6 17 32 41 -9 27 B B B B B B
23 Luton Town 30 7 6 17 30 49 -19 27 B B H B B H
24 Plymouth Argyle 30 5 10 15 29 63 -34 25 H H B B H T

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation