Kết quả Swansea City vs Luton Town, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Swansea City vs Luton Town
Nhận định, soi kèo Swansea City vs Luton Town, 22h ngày 29/12
Đối đầu Swansea City vs Luton Town
Phong độ Swansea City gần đây
Phong độ Luton Town gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Swansea City 12Luton Town 4 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.96O 2.5
1.02U 2.5
0.861
2.40X
3.302
2.80Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swansea City vs Luton Town
-
Sân vận động: Liberty Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Swansea City vs Luton Town: Diễn biến chính
-
5'0-1nbsp;Carlton Morris
-
30'0-1Mark McGuinness
-
31'0-1Joseph Johnson
-
38'Goncalo Baptista Franco nbsp;1-1
-
53'Jay Fulton nbsp;
Goncalo Baptista Franco nbsp;1-1 -
60'1-1Jordan Clark
-
65'1-1nbsp;Zack Nelson
nbsp;Marvelous Nakamba -
68'1-1Joseph Johnson
-
71'1-1nbsp;Reuell Walters
nbsp;Elijah Anuoluwapo Adebayo -
77'Myles Peart-Harris nbsp;
Ji Seong Eom nbsp;1-1 -
77'Zan Vipotnik nbsp;
Florian Bianchini nbsp;1-1 -
86'1-1nbsp;Pelly Ruddock
nbsp;Tom Krauss -
90'Myles Peart-Harris (Assist:Harry Darling) nbsp;2-1
-
90'Azeem Abdulai nbsp;
Ronald Pereira Martins nbsp;2-1 -
90'Matt Grimes2-1
-
Swansea City vs Luton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Swansea City4-2-3-122Lawrence Vigouroux14Josh Tymon6Harry Darling5Benjamin Cabango2Josh Key8Matt Grimes17Goncalo Baptista Franco10Ji Seong Eom20Liam Cullen35Ronald Pereira Martins19Florian Bianchini9Carlton Morris11Elijah Anuoluwapo Adebayo14Tahith Chong8Tom Krauss18Jordan Clark13Marvelous Nakamba38Joseph Johnson29Thomas Holmes6Mark McGuinness3Amarii Bell24Thomas Kaminski
- Đội hình dự bị
-
9Zan Vipotnik25Myles Peart-Harris4Jay Fulton47Azeem Abdulai23Cyrus Christie21Nathan Tjoe-A-On26Kyle Naughton33Jon McLaughlin36Ben LloydPelly Ruddock 17Reuell Walters 2Zack Nelson 37Daiki Hashioka 27Tim Krul 23Erik Pieters 21Victor Moses 7Cauley Woodrow 10Joe Taylor 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael DuffRobert Owen Edwards
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swansea City vs Luton Town: Số liệu thống kê
-
Swansea CityLuton Town
-
8Phạt góc1
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ đỏ1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút4
-
nbsp;nbsp;
-
9Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
7Sút ra ngoài1
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút2
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút Phạt14
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng28%
-
nbsp;nbsp;
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
nbsp;nbsp;
-
635Số đường chuyền247
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác68%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi17
-
nbsp;nbsp;
-
40Đánh đầu40
-
nbsp;nbsp;
-
22Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
0Cứu thua7
-
nbsp;nbsp;
-
19Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
7Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
19Ném biên17
-
nbsp;nbsp;
-
1Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
19Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
26Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
131Pha tấn công77
-
nbsp;nbsp;
-
90Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh