Kết quả Tottenham Hotspur vs Leicester City, 21h00 ngày 26/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Tottenham Hotspur vs Leicester City: Diễn biến chính

  • 33'
    Richarlison de Andrade (Assist:Pedro Porro) goalnbsp;
    1-0
  • 46'
    1-1
    goalnbsp;Jamie Vardy (Assist:Bobby Reid)
  • 50'
    1-2
    goalnbsp;Bilal El Khannouss (Assist:Bobby Reid)
  • 54'
    Sergio Reguilón nbsp;
    Pape Matar Sarr nbsp;
    1-2
  • 54'
    Mikey Moore nbsp;
    Richarlison de Andrade nbsp;
    1-2
  • 61'
    1-2
    Bobby Reid
  • 69'
    Sergio Reguilón
    1-2
  • 71'
    1-2
    James Justin
  • 75'
    1-2
    Harry Winks
  • 77'
    1-2
    nbsp;Facundo Buonanotte
    nbsp;Bilal El Khannouss
  • 77'
    1-2
    nbsp;Patson Daka
    nbsp;Jamie Vardy
  • 78'
    1-2
    Facundo Buonanotte
  • 82'
    1-2
    Jakub Stolarczyk
  • 86'
    1-2
    nbsp;Oliver Skipp
    nbsp;Bobby Reid
  • 87'
    1-2
    nbsp;Conor Coady
    nbsp;Jordan Ayew
  • 90'
    1-2
    nbsp;Woyo Coulibaly
    nbsp;James Justin
  • 90'
    Will Lankshear nbsp;
    Archie Gray nbsp;
    1-2
  • Tottenham Hotspur vs Leicester City: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-3-3
    31
    Antonin Kinsky
    14
    Archie Gray
    33
    Ben Davies
    6
    Radu Dragusin
    23
    Pedro Porro
    29
    Pape Matar Sarr
    30
    Rodrigo Bentancur
    15
    Lucas Bergvall
    7
    Son Heung Min
    9
    Richarlison de Andrade
    21
    Dejan Kulusevski
    9
    Jamie Vardy
    18
    Jordan Ayew
    11
    Bilal El Khannouss
    14
    Bobby Reid
    8
    Harry Winks
    24
    Boubakary Soumare
    2
    James Justin
    3
    Wout Faes
    23
    Jannik Vestergaard
    16
    Victor Bernth Kristansen
    41
    Jakub Stolarczyk
    Leicester City4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 3Sergio Reguilón
    47Mikey Moore
    42Will Lankshear
    8Yves Bissouma
    40Brandon Austin
    18Min-Hyuk Yang
    63Damola Ajayi
    64Callum Olusesi
    Facundo Buonanotte 40
    Woyo Coulibaly 25
    Patson Daka 20
    Oliver Skipp 22
    Conor Coady 4
    Daniel Iversen 31
    Caleb Okoli 5
    Kasey McAteer 35
    Stephy Mavididi 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ange Postecoglou
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Leicester City: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Leicester City
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 523
    Số đường chuyền
    349
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Đánh đầu
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Ném biên
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản phá thành công
    26
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    114
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Tấn công nguy hiểm
    33
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 23 9 4 10 42 40 2 31 H B T H B T
12 Manchester United 23 8 5 10 28 32 -4 29 B B H T B T
13 Crystal Palace 23 6 9 8 26 30 -4 27 H T H T T B
14 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
15 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
16 Tottenham Hotspur 23 7 3 13 46 37 9 24 B H B B B B
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation