Kết quả Tottenham Hotspur vs Wolves, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Tottenham Hotspur vs Wolves: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Hee-Chan Hwang (Assist:Rayan Ait Nouri)
  • 12'
    Rodrigo Bentancur (Assist:Pedro Porro) goalnbsp;
    1-1
  • 27'
    1-1
    Jean-Ricner Bellegarde
  • 43'
    Son Heung Min
    1-1
  • 45'
    1-1
    Nelson Cabral Semedo
  • 45'
    Brennan Johnson (Assist:Dejan Kulusevski) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    nbsp;Jean-Ricner Bellegarde
  • 46'
    2-1
    nbsp;Jorgen Strand Larsen
    nbsp;Matheus Cunha
  • 50'
    Sergio Reguilón nbsp;
    Iyenoma Destiny Udogie nbsp;
    2-1
  • 64'
    Pape Matar Sarr nbsp;
    Yves Bissouma nbsp;
    2-1
  • 64'
    Timo Werner nbsp;
    Son Heung Min nbsp;
    2-1
  • 64'
    James Maddison nbsp;
    Brennan Johnson nbsp;
    2-1
  • 69'
    2-1
    nbsp;Thomas Glyn Doyle
    nbsp;Andre Trindade da Costa Neto
  • 78'
    2-1
    nbsp;Carlos Borges
    nbsp;Hee-Chan Hwang
  • 78'
    2-1
    nbsp;Rodrigo Martins Gomes
    nbsp;Craig Dawson
  • 87'
    2-2
    goalnbsp;Jorgen Strand Larsen (Assist:Rayan Ait Nouri)
  • 90'
    Rodrigo Bentancur
    2-2
  • Tottenham Hotspur vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-2-3-1
    20
    Fraser Forster
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    14
    Archie Gray
    6
    Radu Dragusin
    23
    Pedro Porro
    30
    Rodrigo Bentancur
    8
    Yves Bissouma
    7
    Son Heung Min
    21
    Dejan Kulusevski
    22
    Brennan Johnson
    19
    Dominic Solanke
    11
    Hee-Chan Hwang
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    10
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    3
    Rayan Ait Nouri
    2
    Matt Doherty
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    15
    Craig Dawson
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Timo Werner
    29Pape Matar Sarr
    3Sergio Reguilón
    10James Maddison
    15Lucas Bergvall
    40Brandon Austin
    48Alfie Dorrington
    42Will Lankshear
    64Callum Olusesi
    Jorgen Strand Larsen 9
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Carlos Borges 26
    Thomas Glyn Doyle 20
    Bastien Meupiyou 33
    Alfie Pond 46
    Samuel Johnstone 31
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ange Postecoglou
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 23 9 4 10 42 40 2 31 H B T H B T
12 Manchester United 23 8 5 10 28 32 -4 29 B B H T B T
13 Crystal Palace 23 6 9 8 26 30 -4 27 H T H T T B
14 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
15 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
16 Tottenham Hotspur 23 7 3 13 46 37 9 24 B H B B B B
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation