Kết quả Tottenham Hotspur vs Wolves, 22h00 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 19

  • Tottenham Hotspur vs Wolves: Diễn biến chính

  • 7'
    0-1
    goalnbsp;Hee-Chan Hwang (Assist:Rayan Ait Nouri)
  • 12'
    Rodrigo Bentancur (Assist:Pedro Porro) goalnbsp;
    1-1
  • 27'
    1-1
    Jean-Ricner Bellegarde
  • 43'
    Son Heung Min
    1-1
  • 45'
    1-1
    Nelson Cabral Semedo
  • 45'
    Brennan Johnson (Assist:Dejan Kulusevski) goalnbsp;
    2-1
  • 46'
    2-1
    nbsp;Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
    nbsp;Jean-Ricner Bellegarde
  • 46'
    2-1
    nbsp;Jorgen Strand Larsen
    nbsp;Matheus Cunha
  • 50'
    Sergio Reguilón nbsp;
    Iyenoma Destiny Udogie nbsp;
    2-1
  • 64'
    Pape Matar Sarr nbsp;
    Yves Bissouma nbsp;
    2-1
  • 64'
    Timo Werner nbsp;
    Son Heung Min nbsp;
    2-1
  • 64'
    James Maddison nbsp;
    Brennan Johnson nbsp;
    2-1
  • 69'
    2-1
    nbsp;Thomas Glyn Doyle
    nbsp;Andre Trindade da Costa Neto
  • 78'
    2-1
    nbsp;Carlos Borges
    nbsp;Hee-Chan Hwang
  • 78'
    2-1
    nbsp;Rodrigo Martins Gomes
    nbsp;Craig Dawson
  • 87'
    2-2
    goalnbsp;Jorgen Strand Larsen (Assist:Rayan Ait Nouri)
  • 90'
    Rodrigo Bentancur
    2-2
  • Tottenham Hotspur vs Wolves: Đội hình chính và dự bị

  • Tottenham Hotspur4-2-3-1
    20
    Fraser Forster
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    14
    Archie Gray
    6
    Radu Dragusin
    23
    Pedro Porro
    30
    Rodrigo Bentancur
    8
    Yves Bissouma
    7
    Son Heung Min
    21
    Dejan Kulusevski
    22
    Brennan Johnson
    19
    Dominic Solanke
    11
    Hee-Chan Hwang
    27
    Jean-Ricner Bellegarde
    10
    Matheus Cunha
    22
    Nelson Cabral Semedo
    7
    Andre Trindade da Costa Neto
    8
    Joao Victor Gomes da Silva
    3
    Rayan Ait Nouri
    2
    Matt Doherty
    4
    Santiago Ignacio Bueno Sciutto
    15
    Craig Dawson
    1
    Jose Sa
    Wolves3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Timo Werner
    29Pape Matar Sarr
    3Sergio Reguilón
    10James Maddison
    15Lucas Bergvall
    40Brandon Austin
    48Alfie Dorrington
    42Will Lankshear
    64Callum Olusesi
    Jorgen Strand Larsen 9
    Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 29
    Rodrigo Martins Gomes 19
    Carlos Borges 26
    Thomas Glyn Doyle 20
    Bastien Meupiyou 33
    Alfie Pond 46
    Samuel Johnstone 31
    Pedro Lima 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ange Postecoglou
    Gary ONeil
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tottenham Hotspur vs Wolves: Số liệu thống kê

  • Tottenham Hotspur
    Wolves
  • Giao bóng trước
  • 5
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 415
    Số đường chuyền
    457
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Đánh đầu
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Đánh đầu thành công
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Ném biên
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Long pass
    28
  • nbsp;
    nbsp;
  • 86
    Pha tấn công
    99
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    52
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 28 15 10 3 52 24 28 55 T T T B H H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Chelsea 28 14 7 7 53 36 17 49 B T B B T T
5 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
8 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
9 AFC Bournemouth 28 12 8 8 47 34 13 44 T B T B B H
10 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 28 11 5 12 48 44 4 38 T B T T H B
13 Tottenham Hotspur 28 10 4 14 55 41 14 34 B T T T B H
14 Manchester United 28 9 7 12 34 40 -6 34 T B B H T H
15 Everton 28 7 12 9 31 35 -4 33 T H T H H H
16 West Ham United 28 9 6 13 32 48 -16 33 H B B T T B
17 Wolves 28 6 5 17 38 57 -19 23 B T B T B H
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 28 4 5 19 25 62 -37 17 T B B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation