Kết quả West Brom vs Stoke City, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
West Brom 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.95O 2.25
0.93U 2.25
0.931
1.70X
3.802
4.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.89O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu West Brom vs Stoke City
-
Sân vận động: Hawthorns Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 27
-
West Brom vs Stoke City: Diễn biến chính
-
9'0-1nbsp;Nathan Lowe (Assist:Junior Tchamadeu)
-
66'Callum Styles0-1
-
71'Grady Diangana (Assist:Michael Johnston) nbsp;1-1
-
77'Jed Wallace nbsp;
Grady Diangana nbsp;1-1 -
84'1-1nbsp;Bae Jun Ho
nbsp;Wouter Burger -
84'1-1nbsp;Niall Ennis
nbsp;Nathan Lowe -
85'Alex Mowatt1-1
-
90'Devante Dewar Cole nbsp;
Tom Fellows nbsp;1-1
-
West Bromwich(WBA) vs Stoke City: Đội hình chính và dự bị
-
West Bromwich(WBA)4-4-21Alex Palmer4Callum Styles14Torbjorn Heggem3Mason Holgate2Darnell Furlong22Michael Johnston27Alex Mowatt8Jayson Molumby31Tom Fellows18Karlan Ahearne-Grant11Grady Diangana35Nathan Lowe24Andy Moran6Wouter Burger11Louie Koumas8Lewis Baker12Tatsuki Seko22Junior Tchamadeu26Ashley Phillips16Ben Wilmot3Enda Stevens1Viktor Johansson
- Đội hình dự bị
-
7Jed Wallace44Devante Dewar Cole24Gianluca Frabotta17Ousmane Diakite20Uros Racic34Harry Whitwell15Caleb Taylor10John Swift23Joe WildsmithNiall Ennis 14Bae Jun Ho 10Bosun Lawal 18Andre Vidigal 7Jack Bonham 13Emre Tezgel 37Michael Rose 5Jack Griffiths 54Kieron Willox 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Carlos CorberanAlex Neil
- BXH Hạng nhất Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
West Brom vs Stoke City: Số liệu thống kê
-
West BromStoke City
-
12Phạt góc0
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng0
-
nbsp;nbsp;
-
23Tổng cú sút5
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
6Cản sút0
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt6
-
nbsp;nbsp;
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
517Số đường chuyền308
-
nbsp;nbsp;
-
87%Chuyền chính xác75%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
32Đánh đầu32
-
nbsp;nbsp;
-
19Đánh đầu thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh chặn4
-
nbsp;nbsp;
-
15Ném biên12
-
nbsp;nbsp;
-
14Cản phá thành công24
-
nbsp;nbsp;
-
2Thử thách8
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass19
-
nbsp;nbsp;
-
102Pha tấn công69
-
nbsp;nbsp;
-
74Tấn công nguy hiểm23
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng nhất Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leeds United | 30 | 18 | 9 | 3 | 60 | 19 | 41 | 63 | H H T T H T |
2 | Sheffield United | 30 | 19 | 6 | 5 | 41 | 21 | 20 | 61 | B T T T B T |
3 | Burnley | 30 | 15 | 13 | 2 | 36 | 9 | 27 | 58 | H T H T H H |
4 | Sunderland A.F.C | 29 | 15 | 10 | 4 | 42 | 24 | 18 | 55 | B T T H T H |
5 | Blackburn Rovers | 30 | 13 | 6 | 11 | 34 | 29 | 5 | 45 | B T B B B T |
6 | West Bromwich(WBA) | 30 | 10 | 14 | 6 | 39 | 27 | 12 | 44 | T H H B T B |
7 | Middlesbrough | 29 | 12 | 8 | 9 | 47 | 36 | 11 | 44 | H T H B T B |
8 | Norwich City | 30 | 11 | 9 | 10 | 49 | 42 | 7 | 42 | T T B B T T |
9 | Bristol City | 30 | 10 | 12 | 8 | 38 | 35 | 3 | 42 | H T B H T H |
10 | Sheffield Wednesday | 30 | 11 | 9 | 10 | 43 | 46 | -3 | 42 | T H B H T H |
11 | Coventry City | 30 | 11 | 8 | 11 | 41 | 38 | 3 | 41 | H B T T T T |
12 | Watford | 30 | 12 | 5 | 13 | 40 | 42 | -2 | 41 | B H T B B B |
13 | Millwall | 30 | 10 | 10 | 10 | 30 | 27 | 3 | 40 | H B H T T T |
14 | Queens Park Rangers (QPR) | 30 | 9 | 11 | 10 | 33 | 39 | -6 | 38 | T T T T B B |
15 | Preston North End | 30 | 8 | 13 | 9 | 33 | 38 | -5 | 37 | B H H T T B |
16 | Oxford United | 30 | 9 | 10 | 11 | 34 | 44 | -10 | 37 | H H T T H H |
17 | Swansea City | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 42 | -10 | 34 | B H B B B B |
18 | Stoke City | 30 | 7 | 11 | 12 | 28 | 37 | -9 | 32 | H H H B H T |
19 | Cardiff City | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 51 | -18 | 31 | H H T H T B |
20 | Portsmouth | 30 | 7 | 9 | 14 | 36 | 52 | -16 | 30 | B T T B B H |
21 | Hull City | 30 | 7 | 8 | 15 | 31 | 40 | -9 | 29 | B H T B T B |
22 | Derby County | 30 | 7 | 6 | 17 | 32 | 41 | -9 | 27 | B B B B B B |
23 | Luton Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 30 | 49 | -19 | 27 | B B H B B H |
24 | Plymouth Argyle | 30 | 5 | 10 | 15 | 29 | 63 | -34 | 25 | H H B B H T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh