Kết quả Cardiff City vs Southampton, 01h45 ngày 29/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 2

  • Cardiff City vs Southampton: Diễn biến chính

  • 10'
    0-1
    goalnbsp;Mateus Fernandes (Assist:Tyler Dibling)
  • 21'
    Rubin Colwill (Assist:Michael Reindorf) goalnbsp;
    1-1
  • 30'
    1-2
    goalnbsp;Samuel Amo-Ameyaw (Assist:Charlie Taylor)
  • 36'
    Rubin Colwill
    1-2
  • 46'
    Alex Robertson nbsp;
    Adeteye Gbadehan nbsp;
    1-2
  • 48'
    Ronnie Edwards(OW)
    2-2
  • 53'
    2-2
    Tyler Dibling
  • 55'
    2-3
    goalnbsp;Cameron Archer (Assist:Mateus Fernandes)
  • 57'
    Alex Robertson (Assist:Raheem Conte) goalnbsp;
    3-3
  • 63'
    Cody Twose nbsp;
    Rubin Colwill nbsp;
    3-3
  • 64'
    3-3
    nbsp;Armel Bella-Kotchap
    nbsp;Mateus Fernandes
  • 64'
    3-3
    nbsp;Adam Lallana
    nbsp;Chimuanya Ugochukwu
  • 69'
    3-3
    James Bree
  • 73'
    3-3
    Nathan Wood-Gordon
  • 78'
    Isaac Jefferies nbsp;
    Ronan Kpakio nbsp;
    3-3
  • 86'
    3-3
    nbsp;Romeo Akachukwu
    nbsp;Ronnie Edwards
  • 89'
    Malachi Walcott
    3-3
  • 90'
    3-4
    goalnbsp;James Bree
  • 90'
    3-4
    nbsp;Joe OBrien Whitmarsh
    nbsp;Samuel Amo-Ameyaw
  • 90'
    3-5
    goalnbsp;Cameron Archer (Assist:Tyler Dibling)
  • 90'
    3-5
    nbsp;Juan Larios
    nbsp;Tyler Dibling
  • Cardiff City vs Southampton: Đội hình chính và dự bị

  • Cardiff City4-2-3-1
    21
    Jak Alnwick
    23
    Joel Bagan
    31
    Malachi Walcott
    4
    Dimitrios Goutas
    44
    Ronan Kpakio
    43
    Adeteye Gbadehan
    35
    Andy Rinomhota
    45
    Cian Ashford
    27
    Rubin Colwill
    36
    Raheem Conte
    46
    Michael Reindorf
    27
    Samuel Amo-Ameyaw
    19
    Cameron Archer
    23
    Samuel Ikechukwu Edozie
    33
    Tyler Dibling
    26
    Chimuanya Ugochukwu
    18
    Mateus Fernandes
    14
    James Bree
    12
    Ronnie Edwards
    15
    Nathan Wood-Gordon
    21
    Charlie Taylor
    13
    Joe Lumley
    Southampton4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 37Tom Davies
    49Luey Giles
    50Isaac Jefferies
    51Dakarai Mafico
    53Tanatswa Nyakuhwa
    18Alex Robertson
    41Matthew Turner
    52Cody Twose
    54Morgan Wigley
    Romeo Akachukwu 54
    Armel Bella-Kotchap 37
    Adam Lallana 10
    Juan Larios 28
    Ryan Manning 3
    Alex McCarthy 1
    Jayden Moore 57
    Joe OBrien Whitmarsh 60
    Jay Robinson 46
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Erol Bulut
    Russell Martin
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cardiff City vs Southampton: Số liệu thống kê

  • Cardiff City
    Southampton
  • 3
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Tổng cú sút
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27%
    Kiểm soát bóng
    73%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    71%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 275
    Số đường chuyền
    772
  • nbsp;
    nbsp;
  • 80%
    Chuyền chính xác
    93%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 27
    Rê bóng thành công
    18
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Thử thách
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59
    Pha tấn công
    125
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tấn công nguy hiểm
    56
  • nbsp;
    nbsp;