Kết quả Newcastle United vs Brentford, 02h45 ngày 19/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Quarterfinals

  • Newcastle United vs Brentford: Diễn biến chính

  • 9'
    Sandro Tonali goalnbsp;
    1-0
  • 14'
    1-0
    nbsp;Mads Roerslev Rasmussen
    nbsp;Ethan Pinnock
  • 17'
    Fabian Schar
    1-0
  • 31'
    1-0
    Nathan Collins
  • 38'
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    1-0
  • 43'
    Sandro Tonali (Assist:Anthony Gordon) goalnbsp;
    2-0
  • 45'
    Valentino Livramento
    2-0
  • 46'
    Joseph Willock nbsp;
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira nbsp;
    2-0
  • 62'
    2-0
    nbsp;Bryan Mbeumo
    nbsp;Fabio Carvalho
  • 62'
    2-0
    nbsp;Mikkel Damsgaard
    nbsp;Vitaly Janelt
  • 65'
    Harvey Barnes nbsp;
    Jacob Murphy nbsp;
    2-0
  • 69'
    Fabian Schar (Assist:Bruno Guimaraes Rodriguez Moura) goalnbsp;
    3-0
  • 74'
    3-0
    nbsp;Jayden Meghoma
    nbsp;Keane Lewis-Potter
  • 74'
    3-0
    nbsp;Edmond-Paris Maghoma
    nbsp;Kevin Schade
  • 77'
    Miguel Angel Almiron Rejala nbsp;
    Anthony Gordon nbsp;
    3-0
  • 77'
    William Osula nbsp;
    Alexander Isak nbsp;
    3-0
  • 77'
    Kieran Trippier nbsp;
    Lewis Hall nbsp;
    3-0
  • 90'
    3-1
    goalnbsp;Yoane Wissa (Assist:Bryan Mbeumo)
  • Newcastle United vs Brentford: Đội hình chính và dự bị

  • Newcastle United4-3-3
    1
    Martin Dubravka
    20
    Lewis Hall
    33
    Dan Burn
    5
    Fabian Schar
    21
    Valentino Livramento
    7
    Joelinton Cassio Apolinario de Lira
    8
    Sandro Tonali
    39
    Bruno Guimaraes Rodriguez Moura
    10
    Anthony Gordon
    14
    Alexander Isak
    23
    Jacob Murphy
    11
    Yoane Wissa
    7
    Kevin Schade
    14
    Fabio Carvalho
    20
    Kristoffer Ajer
    18
    Yegor Yarmolyuk
    27
    Vitaly Janelt
    23
    Keane Lewis-Potter
    22
    Nathan Collins
    5
    Ethan Pinnock
    16
    Ben Mee
    1
    Mark Flekken
    Brentford3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 18William Osula
    24Miguel Angel Almiron Rejala
    2Kieran Trippier
    11Harvey Barnes
    28Joseph Willock
    19Odisseas Vlachodimos
    13Matt Targett
    25Lloyd Kelly
    67Lewis Miley
    Bryan Mbeumo 19
    Mads Roerslev Rasmussen 30
    Mikkel Damsgaard 24
    Jayden Meghoma 21
    Edmond-Paris Maghoma 32
    Hakon Rafn Valdimarsson 12
    Ryan Trevitt 28
    Yunus Emre Konak 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Eddie Howe
    Thomas Frank
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newcastle United vs Brentford: Số liệu thống kê

  • Newcastle United
    Brentford
  • 8
    Phạt góc
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 23
    Tổng cú sút
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 430
    Số đường chuyền
    350
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    80%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Phạm lỗi
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Đánh đầu
    46
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh đầu thành công
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78
    Pha tấn công
    75
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    44
  • nbsp;
    nbsp;