Kết quả Coventry City vs Tottenham Hotspur, 02h00 ngày 19/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Cúp Liên Đoàn Anh 2024-2025 » vòng Round 3

  • Coventry City vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính

  • 18'
    0-0
    nbsp;Brennan Johnson
    nbsp;Wilson Odobert
  • 25'
    Luis Binks
    0-0
  • 46'
    0-0
    nbsp;Djed Spence
    nbsp;Iyenoma Destiny Udogie
  • 57'
    Jamie Allen
    0-0
  • 62'
    0-0
    nbsp;Son Heung Min
    nbsp;Dominic Solanke
  • 62'
    0-0
    nbsp;James Maddison
    nbsp;Lucas Bergvall
  • 63'
    Brandon Thomas-Asante (Assist:Norman Bassette) goalnbsp;
    1-0
  • 70'
    Ellis Simms nbsp;
    Norman Bassette nbsp;
    1-0
  • 71'
    Ben Sheaf nbsp;
    Josh Eccles nbsp;
    1-0
  • 71'
    Ephron Mason-Clarke nbsp;
    Haji Wright nbsp;
    1-0
  • 74'
    1-0
    nbsp;Dejan Kulusevski
    nbsp;Timo Werner
  • 78'
    Victor Torp nbsp;
    Jack Rudoni nbsp;
    1-0
  • 88'
    1-1
    goalnbsp;Djed Spence (Assist:Dejan Kulusevski)
  • 90'
    1-2
    goalnbsp;Brennan Johnson (Assist:Rodrigo Bentancur)
  • 90'
    Brandon Thomas-Asante
    1-2
  • 90'
    1-2
    James Maddison
  • Coventry City vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị

  • Coventry City4-2-3-1
    13
    Ben Wilson
    21
    Jake Bidwell
    2
    Luis Binks
    4
    Bobby Thomas
    27
    Milan van Ewijk
    8
    Jamie Allen
    28
    Josh Eccles
    11
    Haji Wright
    5
    Jack Rudoni
    23
    Brandon Thomas-Asante
    37
    Norman Bassette
    28
    Wilson Odobert
    19
    Dominic Solanke
    16
    Timo Werner
    29
    Pape Matar Sarr
    30
    Rodrigo Bentancur
    15
    Lucas Bergvall
    14
    Archie Gray
    6
    Radu Dragusin
    33
    Ben Davies
    13
    Iyenoma Destiny Udogie
    20
    Fraser Forster
    Tottenham Hotspur4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 29Victor Torp
    10Ephron Mason-Clarke
    14Ben Sheaf
    9Ellis Simms
    7Tatsuhiro Sakamoto
    40Bradley Collins
    15Liam Kitching
    54Kai Andrews
    51Harvey Broad
    Dejan Kulusevski 21
    Djed Spence 24
    James Maddison 10
    Brennan Johnson 22
    Son Heung Min 7
    Guglielmo Vicario 1
    Sergio Reguilón 3
    Pedro Porro 23
    Mikey Moore 47
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Mark Robins
    Ange Postecoglou
  • BXH Cúp Liên Đoàn Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Coventry City vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê

  • Coventry City
    Tottenham Hotspur
  • 7
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30%
    Kiểm soát bóng
    70%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 241
    Số đường chuyền
    582
  • nbsp;
    nbsp;
  • 69%
    Chuyền chính xác
    88%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh đầu thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Ném biên
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 51
    Pha tấn công
    122
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    67
  • nbsp;
    nbsp;