Kết quả Liverpool vs Ipswich Town, 22h00 ngày 25/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Liverpool vs Ipswich Town: Diễn biến chính

  • 11'
    Dominik Szoboszlai (Assist:Ibrahima Konate) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-0
    nbsp;Ben Johnson
    nbsp;Wes Burns
  • 35'
    Mohamed Salah Ghaly (Assist:Cody Gakpo) goalnbsp;
    2-0
  • 44'
    Cody Gakpo goalnbsp;
    3-0
  • 46'
    3-0
    nbsp;Conor Townsend
    nbsp;Leif Davis
  • 66'
    Cody Gakpo (Assist:Trent John Alexander-Arnold) goalnbsp;
    4-0
  • 68'
    Harvey Elliott nbsp;
    Dominik Szoboszlai nbsp;
    4-0
  • 68'
    Darwin Gabriel Nunez Ribeiro nbsp;
    Cody Gakpo nbsp;
    4-0
  • 68'
    Wataru Endo nbsp;
    Ryan Jiro Gravenberch nbsp;
    4-0
  • 75'
    4-0
    Liam Delap
  • 79'
    4-0
    nbsp;George Hirst
    nbsp;Liam Delap
  • 79'
    4-0
    nbsp;Nathan Broadhead
    nbsp;Jaden Philogene-Bidace
  • 79'
    4-0
    nbsp;Julio Cesar Enciso
    nbsp;Omari Hutchinson
  • 80'
    Jayden Danns nbsp;
    Alexis Mac Allister nbsp;
    4-0
  • 81'
    4-0
    Julio Cesar Enciso
  • 86'
    Federico Chiesa nbsp;
    Luis Fernando Diaz Marulanda nbsp;
    4-0
  • 90'
    4-1
    goalnbsp;Jacob Greaves (Assist:Julio Cesar Enciso)
  • Liverpool vs Ipswich Town: Đội hình chính và dự bị

  • Liverpool4-2-3-1
    1
    Alisson Becker
    26
    Andrew Robertson
    4
    Virgil van Dijk
    5
    Ibrahima Konate
    66
    Trent John Alexander-Arnold
    10
    Alexis Mac Allister
    38
    Ryan Jiro Gravenberch
    18
    Cody Gakpo
    8
    Dominik Szoboszlai
    11
    Mohamed Salah Ghaly
    7
    Luis Fernando Diaz Marulanda
    19
    Liam Delap
    7
    Wes Burns
    20
    Omari Hutchinson
    29
    Jaden Philogene-Bidace
    5
    Sam Morsy
    8
    Kalvin Phillips
    40
    Axel Tuanzebe
    26
    Dara O Shea
    24
    Jacob Greaves
    3
    Leif Davis
    28
    Christian Walton
    Ipswich Town4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Federico Chiesa
    3Wataru Endo
    9Darwin Gabriel Nunez Ribeiro
    19Harvey Elliott
    76Jayden Danns
    21Konstantinos Tsimikas
    62Caoimhin Kelleher
    78Jarell Quansah
    84Conor Bradley
    Julio Cesar Enciso 9
    Conor Townsend 22
    George Hirst 27
    Ben Johnson 18
    Nathan Broadhead 33
    Massimo Luongo 25
    Ben Godfrey 44
    Jack Taylor 14
    Arijanet Muric 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Arne Slot
    Kieran McKenna
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Liverpool vs Ipswich Town: Số liệu thống kê

  • Liverpool
    Ipswich Town
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Tổng cú sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cản sút
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 70%
    Kiểm soát bóng
    30%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 72%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    28%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 746
    Số đường chuyền
    312
  • nbsp;
    nbsp;
  • 90%
    Chuyền chính xác
    77%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Đánh đầu
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Đánh đầu thành công
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Cứu thua
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Rê bóng thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thay người
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Cản phá thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thử thách
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 173
    Pha tấn công
    44
  • nbsp;
    nbsp;
  • 122
    Tấn công nguy hiểm
    23
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 23 17 5 1 56 21 35 56 T H H T T T
2 Arsenal 23 13 8 2 44 21 23 47 T T H T H T
3 Nottingham Forest 24 14 5 5 40 27 13 47 T T H T B T
4 Manchester City 23 12 5 6 47 30 17 41 H T T H T T
5 Newcastle United 24 12 5 7 42 29 13 41 T T T B T B
6 Chelsea 23 11 7 5 45 30 15 40 B B H H T B
7 AFC Bournemouth 24 11 7 6 41 28 13 40 H T H T T B
8 Aston Villa 24 10 7 7 34 37 -3 37 H T T H H B
9 Fulham 24 9 9 6 36 32 4 36 H H B T B T
10 Brighton Hove Albion 24 8 10 6 35 38 -3 34 H H T T B B
11 Brentford 23 9 4 10 42 40 2 31 H B T H B T
12 Manchester United 23 8 5 10 28 32 -4 29 B B H T B T
13 Crystal Palace 23 6 9 8 26 30 -4 27 H T H T T B
14 West Ham United 23 7 6 10 28 44 -16 27 T B B T B H
15 Everton 23 6 8 9 23 28 -5 26 B B B T T T
16 Tottenham Hotspur 23 7 3 13 46 37 9 24 B H B B B B
17 Wolves 24 5 4 15 34 52 -18 19 H B B B B T
18 Leicester City 24 4 5 15 25 53 -28 17 B B B B T B
19 Ipswich Town 24 3 7 14 22 49 -27 16 T H B B B B
20 Southampton 24 2 3 19 18 54 -36 9 B B B B B T

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation