Kết quả Southampton vs West Ham United, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Southampton vs West Ham United: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    nbsp;Jean-Clair Todibo
    nbsp;Max Kilman
  • 29'
    Nathan Wood-Gordon
    0-0
  • 36'
    0-0
    nbsp;Alphonse Areola
    nbsp;Lukasz Fabianski
  • 46'
    0-0
    nbsp;Edson Omar Alvarez Velazquez
    nbsp;Carlos Soler Barragan
  • 51'
    0-0
    Guido Rodriguez Red card overturned
  • 53'
    0-0
    Guido Rodriguez
  • 56'
    0-0
    Tomas Soucek
  • 59'
    0-1
    goalnbsp;Jarrod Bowen (Assist:Niclas Fullkrug)
  • 61'
    James Bree nbsp;
    Yukinari Sugawara nbsp;
    0-1
  • 61'
    Joe Aribo nbsp;
    Flynn Downes nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    nbsp;Aaron Cresswell
    nbsp;Guido Rodriguez
  • 68'
    0-1
    nbsp;Crysencio Summerville
    nbsp;Niclas Fullkrug
  • 73'
    Kamal Deen Sulemana nbsp;
    Adam Armstrong nbsp;
    0-1
  • 73'
    Tyler Dibling nbsp;
    Mateus Fernandes nbsp;
    0-1
  • 86'
    Ryan Manning nbsp;
    Kyle Walker-Peters nbsp;
    0-1
  • 87'
    Adam Lallana nbsp;
    Chimuanya Ugochukwu nbsp;
    0-1
  • 88'
    0-1
    nbsp;Vladimir Coufal
    nbsp;Emerson Palmieri dos Santos
  • Southampton vs West Ham United: Đội hình chính và dự bị

  • Southampton3-4-1-2
    30
    Aaron Ramsdale
    15
    Nathan Wood-Gordon
    35
    Jan Bednarek
    6
    Taylor Harwood-Bellis
    2
    Kyle Walker-Peters
    26
    Chimuanya Ugochukwu
    4
    Flynn Downes
    16
    Yukinari Sugawara
    18
    Mateus Fernandes
    32
    Paul Onuachu
    9
    Adam Armstrong
    11
    Niclas Fullkrug
    20
    Jarrod Bowen
    28
    Tomas Soucek
    4
    Carlos Soler Barragan
    14
    Mohammed Kudus
    24
    Guido Rodriguez
    29
    Aaron Wan-Bissaka
    15
    Konstantinos Mavropanos
    26
    Max Kilman
    33
    Emerson Palmieri dos Santos
    1
    Lukasz Fabianski
    West Ham United4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Kamal Deen Sulemana
    3Ryan Manning
    7Joe Aribo
    14James Bree
    10Adam Lallana
    33Tyler Dibling
    1Alex McCarthy
    19Cameron Archer
    24Ryan Fraser
    Vladimir Coufal 5
    Alphonse Areola 23
    Jean-Clair Todibo 25
    Edson Omar Alvarez Velazquez 19
    Crysencio Summerville 7
    Aaron Cresswell 3
    Luis Guilherme Lira dos Santos 17
    Danny Ings 18
    Andrew Irving 39
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Russell Martin
    David Moyes
  • BXH Ngoại Hạng Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Southampton vs West Ham United: Số liệu thống kê

  • Southampton
    West Ham United
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cản sút
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 476
    Số đường chuyền
    398
  • nbsp;
    nbsp;
  • 84%
    Chuyền chính xác
    79%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49
    Đánh đầu
    35
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Đánh đầu thành công
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Rê bóng thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thay người
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Ném biên
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Woodwork
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Cản phá thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Long pass
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 130
    Pha tấn công
    93
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    26
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Liverpool 29 21 7 1 69 27 42 70 H T H T T T
2 Arsenal 28 15 10 3 52 24 28 55 T T T B H H
3 Nottingham Forest 28 15 6 7 45 33 12 51 B T B B H T
4 Chelsea 28 14 7 7 53 36 17 49 B T B B T T
5 Manchester City 28 14 5 9 53 38 15 47 T B T B T B
6 Newcastle United 28 14 5 9 47 38 9 47 T B B T B T
7 Brighton Hove Albion 28 12 10 6 46 40 6 46 B B T T T T
8 Aston Villa 29 12 9 8 41 45 -4 45 B H H T B T
9 AFC Bournemouth 28 12 8 8 47 34 13 44 T B T B B H
10 Fulham 28 11 9 8 41 38 3 42 B T T B T B
11 Crystal Palace 28 10 9 9 36 33 3 39 B T B T T T
12 Brentford 28 11 5 12 48 44 4 38 T B T T H B
13 Tottenham Hotspur 28 10 4 14 55 41 14 34 B T T T B H
14 Manchester United 28 9 7 12 34 40 -6 34 T B B H T H
15 Everton 28 7 12 9 31 35 -4 33 T H T H H H
16 West Ham United 28 9 6 13 32 48 -16 33 H B B T T B
17 Wolves 28 6 5 17 38 57 -19 23 B T B T B H
18 Ipswich Town 28 3 8 17 26 58 -32 17 B B H B B B
19 Leicester City 28 4 5 19 25 62 -37 17 T B B B B B
20 Southampton 28 2 3 23 20 68 -48 9 B T B B B B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Relegation