Kết quả Aston Villa Nữ vs CrystalPalace Nữ, 21h00 ngày 17/11
Kết quả Aston Villa Nữ vs CrystalPalace Nữ
Đối đầu Aston Villa Nữ vs CrystalPalace Nữ
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
Phong độ CrystalPalace Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202421:00
-
CrystalPalace Nữ 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.90+1.25
0.88O 3
0.79U 3
0.991
1.40X
4.502
6.00Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.86O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa Nữ vs CrystalPalace Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 8
-
Aston Villa Nữ vs CrystalPalace Nữ: Diễn biến chính
-
30'0-1nbsp;Cato M. (Assist:Mille Gejl Jensen)
-
40'Patten A. (Assist:Gabi Nunes) nbsp;1-1
-
45'1-1Woodham L.
-
45'Rachel Daly (Assist:Kirsty Hanson) nbsp;2-1
-
86'2-2nbsp;Blanchard A. (Assist:Weerden A.)
-
90'Ebony Salmon (Assist:Paula Tomas) nbsp;3-2
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Aston Villa Nữ vs CrystalPalace Nữ: Số liệu thống kê
-
Aston Villa NữCrystalPalace Nữ
-
10Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
7Phạt góc (Hiệp 1)2
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút11
-
nbsp;nbsp;
-
12Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
71%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)29%
-
nbsp;nbsp;
-
532Số đường chuyền328
-
nbsp;nbsp;
-
88%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
1Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu27
-
nbsp;nbsp;
-
13Đánh đầu thành công18
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua9
-
nbsp;nbsp;
-
15Rê bóng thành công22
-
nbsp;nbsp;
-
16Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên27
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
22Long pass23
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công67
-
nbsp;nbsp;
-
81Tấn công nguy hiểm42
-
nbsp;nbsp;
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 12 | 11 | 1 | 0 | 37 | 6 | 31 | 34 | T T T H T T |
2 | Arsenal (W) | 13 | 8 | 3 | 2 | 29 | 9 | 20 | 27 | T T T T B T |
3 | Manchester United (W) | 12 | 8 | 3 | 1 | 23 | 5 | 18 | 27 | T B T T T T |
4 | Manchester City (W) | 13 | 8 | 1 | 4 | 30 | 18 | 12 | 25 | B T B B T B |
5 | Brighton H.A. (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 18 | 21 | -3 | 17 | B T B H B B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 12 | 5 | 2 | 5 | 19 | 25 | -6 | 17 | B B T H T T |
7 | Liverpool (W) | 12 | 3 | 3 | 6 | 12 | 20 | -8 | 12 | B B B B T B |
8 | West Ham United (W) | 12 | 3 | 2 | 7 | 14 | 24 | -10 | 11 | T B T B B T |
9 | Aston Villa (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 15 | 23 | -8 | 10 | H T B T H B |
10 | Everton FC (W) | 12 | 2 | 4 | 6 | 7 | 19 | -12 | 10 | H T B T H B |
11 | Leicester City (W) | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 15 | -10 | 9 | B B B H B T |
12 | CrystalPalace (W) | 12 | 1 | 2 | 9 | 10 | 34 | -24 | 5 | H B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh