Kết quả Everton FC Nữ vs Aston Villa Nữ, 00h30 ngày 19/01
Kết quả Everton FC Nữ vs Aston Villa Nữ
Đối đầu Everton FC Nữ vs Aston Villa Nữ
Phong độ Everton FC Nữ gần đây
Phong độ Aston Villa Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/01/202500:30
-
Everton FC Nữ 31Aston Villa Nữ 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.95-0.75
0.83O 2.5
0.80U 2.5
0.911
4.10X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.00O 0.5
0.33U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Everton FC Nữ vs Aston Villa Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Siêu cúp FA nữ Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Everton FC Nữ vs Aston Villa Nữ: Diễn biến chính
-
31'0-1nbsp;Rachel Daly (Assist:Noelle Maritz)
-
45'0-1Jill Baijings
-
78'Gago K.0-1
-
89'Sarri V. nbsp;1-1
-
90'Lawley M.1-1
-
90'1-1Noelle Maritz
-
90'Louna Ribadeira1-1
- BXH Siêu cúp FA nữ Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Everton FC Nữ vs Aston Villa Nữ: Số liệu thống kê
-
Everton FC NữAston Villa Nữ
-
3Phạt góc8
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút15
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn10
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
nbsp;nbsp;
-
374Số đường chuyền517
-
nbsp;nbsp;
-
79%Chuyền chính xác83%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi6
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
14Đánh đầu12
-
nbsp;nbsp;
-
6Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
9Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
14Rê bóng thành công13
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên24
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách5
-
nbsp;nbsp;
-
76Pha tấn công89
-
nbsp;nbsp;
-
76Tấn công nguy hiểm75
-
nbsp;nbsp;
BXH Siêu cúp FA nữ Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea FC (W) | 11 | 10 | 1 | 0 | 36 | 6 | 30 | 31 | T T T T H T |
2 | Arsenal (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 25 | 5 | 20 | 24 | H T T T T T |
3 | Manchester United (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 5 | 15 | 24 | H T B T T T |
4 | Manchester City (W) | 11 | 7 | 1 | 3 | 23 | 12 | 11 | 22 | T T B T B B |
5 | Brighton H.A. (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 18 | 18 | 0 | 17 | T B T B H B |
6 | Tottenham Hotspur (W) | 11 | 4 | 2 | 5 | 16 | 23 | -7 | 14 | T B B T H T |
7 | Liverpool (W) | 11 | 3 | 3 | 5 | 11 | 18 | -7 | 12 | T B B B B T |
8 | Aston Villa (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 13 | 19 | -6 | 10 | B H T B T H |
9 | Everton FC (W) | 11 | 2 | 4 | 5 | 7 | 17 | -10 | 10 | B H T B T H |
10 | West Ham United (W) | 11 | 2 | 2 | 7 | 12 | 24 | -12 | 8 | B T B T B B |
11 | Leicester City (W) | 11 | 1 | 3 | 7 | 3 | 14 | -11 | 6 | B B B B H B |
12 | CrystalPalace (W) | 11 | 1 | 2 | 8 | 8 | 31 | -23 | 5 | B H B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh