Kết quả Grimsby Town vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 14/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20

  • Grimsby Town vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 40'
    Danny Rose nbsp;
    Justin Obikwu nbsp;
    0-0
  • 47'
    Curtis Thompson
    0-0
  • 55'
    0-1
    goalnbsp;Jack Lankester (Assist:Max Sanders)
  • 62'
    0-1
    Mickey Demetriou
  • 63'
    0-2
    goalnbsp;Joel Tabiner (Assist:Jack Lankester)
  • 67'
    Evan Khouri nbsp;
    Davies Jordan nbsp;
    0-2
  • 67'
    George McEachran nbsp;
    Curtis Thompson nbsp;
    0-2
  • 69'
    0-2
    nbsp;Omar Bogle
    nbsp;Jack Lankester
  • 69'
    0-2
    nbsp;Owen Lunt
    nbsp;Matus Holicek
  • 71'
    0-2
    James Connolly
  • 73'
    0-2
    Zac Williams
  • 80'
    Rekeil Pyke nbsp;
    Jayden Luker nbsp;
    0-2
  • 80'
    Luca Barrington nbsp;
    Jason Dadi Svanthorsson nbsp;
    0-2
  • 83'
    0-2
    nbsp;Jack Powell
    nbsp;Max Sanders
  • 83'
    0-2
    nbsp;Fin Roberts
    nbsp;Joel Tabiner
  • 88'
    0-2
    nbsp;Charlie Finney
    nbsp;Max Conway
  • Grimsby Town vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Grimsby Town4-1-4-1
    1
    Jordan Wright
    33
    Denver Jay Hume
    17
    Cameron McJannett
    24
    Doug Tharme
    2
    Lewis Cass
    6
    Curtis Thompson
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    7
    Davies Jordan
    4
    Kieran Green
    8
    Jayden Luker
    9
    Justin Obikwu
    14
    Jack Lankester
    17
    Matus Holicek
    2
    Ryan Cooney
    11
    Joel Tabiner
    25
    Max Conway
    4
    Zac Williams
    6
    Max Sanders
    18
    James Connolly
    3
    Jamie Knight-Lebel
    5
    Mickey Demetriou
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 32Danny Rose
    15Rekeil Pyke
    20George McEachran
    30Evan Khouri
    14Luca Barrington
    16Callum Ainley
    41Auton
    Charlie Finney 24
    Jack Powell 23
    Omar Bogle 9
    Fin Roberts 21
    Owen Lunt 19
    Lewis Billington 28
    Kian Breckin 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Hurst
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Grimsby Town vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Grimsby Town
    Crewe Alexandra
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút ra ngoài
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Sút Phạt
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 421
    Số đường chuyền
    256
  • nbsp;
    nbsp;
  • 78%
    Chuyền chính xác
    67%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Phạm lỗi
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 41
    Đánh đầu
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Đánh đầu thành công
    19
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Rê bóng thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Đánh chặn
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Ném biên
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 26
    Cản phá thành công
    29
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    83
  • nbsp;
    nbsp;
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    50
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation