Kết quả Swindon Town vs Grimsby Town, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Swindon Town 23Grimsby Town 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.921
2.30X
3.502
2.90Hiệp 1+0
0.71-0
1.14O 1
0.89U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Swindon Town vs Grimsby Town
-
Sân vận động: The County Ground
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Swindon Town vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
3'Ollie Clarke nbsp;1-0
-
39'George Cox1-0
-
41'Kabongo Tshimanga nbsp;2-0
-
52'Will Wright2-0
-
54'Billy Kirkman nbsp;
George Cox nbsp;2-0 -
61'Kabongo Tshimanga (Assist:Ollie Clarke) nbsp;3-0
-
63'3-0nbsp;Evan Khouri
nbsp;Kieran Green -
64'3-0nbsp;Rekeil Pyke
nbsp;Luca Barrington -
64'3-0nbsp;Cameron Gardner
nbsp;Davies Jordan -
66'Ollie Clarke3-0
-
72'3-1nbsp;Danny Rose
-
83'Paul Glatzel nbsp;
Harry Smith nbsp;3-1 -
83'Nnamdi Ofoborh nbsp;
Ollie Clarke nbsp;3-1 -
83'3-1nbsp;Matty Carson
nbsp;Cameron McJannett -
88'3-1Denver Jay Hume
-
89'Rosarie Longelo nbsp;
Grant Hall nbsp;3-1
-
Swindon Town vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Swindon Town5-3-212Daniel Barden27George Cox4Ryan Delaney24Grant Hall5Will Wright2Tunmise Sobowale7Joel Cotterill18Gavin Kilkenny8Ollie Clarke21Kabongo Tshimanga10Harry Smith32Danny Rose8Jayden Luker4Kieran Green7Davies Jordan14Luca Barrington20George McEachran2Lewis Cass5Harvey Rodgers17Cameron McJannett33Denver Jay Hume1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
9Paul Glatzel14Rosarie Longelo6Nnamdi Ofoborh34Billy Kirkman22Daniel Butterworth1Jack Bycroft42Botan AmeenRekeil Pyke 15Evan Khouri 30Matty Carson 3Cameron Gardner 22Callum Ainley 16Doug Tharme 24Auton 41
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michael FlynnPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Swindon Town vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
Swindon TownGrimsby Town
-
5Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
17Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
nbsp;nbsp;
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
nbsp;nbsp;
-
205Số đường chuyền379
-
nbsp;nbsp;
-
52%Chuyền chính xác72%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
68Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu thành công32
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
20Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn7
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên41
-
nbsp;nbsp;
-
2Woodwork0
-
nbsp;nbsp;
-
20Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
16Long pass24
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công92
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh