Kết quả Swindon Town vs Grimsby Town, 22h00 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21

  • Swindon Town vs Grimsby Town: Diễn biến chính

  • 3'
    Ollie Clarke goalnbsp;
    1-0
  • 39'
    George Cox
    1-0
  • 41'
    Kabongo Tshimanga goalnbsp;
    2-0
  • 52'
    Will Wright
    2-0
  • 54'
    Billy Kirkman nbsp;
    George Cox nbsp;
    2-0
  • 61'
    Kabongo Tshimanga (Assist:Ollie Clarke) goalnbsp;
    3-0
  • 63'
    3-0
    nbsp;Evan Khouri
    nbsp;Kieran Green
  • 64'
    3-0
    nbsp;Rekeil Pyke
    nbsp;Luca Barrington
  • 64'
    3-0
    nbsp;Cameron Gardner
    nbsp;Davies Jordan
  • 66'
    Ollie Clarke
    3-0
  • 72'
    3-1
    goalnbsp;Danny Rose
  • 83'
    Paul Glatzel nbsp;
    Harry Smith nbsp;
    3-1
  • 83'
    Nnamdi Ofoborh nbsp;
    Ollie Clarke nbsp;
    3-1
  • 83'
    3-1
    nbsp;Matty Carson
    nbsp;Cameron McJannett
  • 88'
    3-1
    Denver Jay Hume
  • 89'
    Rosarie Longelo nbsp;
    Grant Hall nbsp;
    3-1
  • Swindon Town vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị

  • Swindon Town5-3-2
    12
    Daniel Barden
    27
    George Cox
    4
    Ryan Delaney
    24
    Grant Hall
    5
    Will Wright
    2
    Tunmise Sobowale
    7
    Joel Cotterill
    18
    Gavin Kilkenny
    8
    Ollie Clarke
    21
    Kabongo Tshimanga
    10
    Harry Smith
    32
    Danny Rose
    8
    Jayden Luker
    4
    Kieran Green
    7
    Davies Jordan
    14
    Luca Barrington
    20
    George McEachran
    2
    Lewis Cass
    5
    Harvey Rodgers
    17
    Cameron McJannett
    33
    Denver Jay Hume
    1
    Jordan Wright
    Grimsby Town4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Paul Glatzel
    14Rosarie Longelo
    6Nnamdi Ofoborh
    34Billy Kirkman
    22Daniel Butterworth
    1Jack Bycroft
    42Botan Ameen
    Rekeil Pyke 15
    Evan Khouri 30
    Matty Carson 3
    Cameron Gardner 22
    Callum Ainley 16
    Doug Tharme 24
    Auton 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Michael Flynn
    Paul Hurst
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Swindon Town vs Grimsby Town: Số liệu thống kê

  • Swindon Town
    Grimsby Town
  • 5
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 13
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 10
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36%
    Kiểm soát bóng
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 37%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 205
    Số đường chuyền
    379
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Chuyền chính xác
    72%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    10
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 68
    Đánh đầu
    52
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    32
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 30
    Ném biên
    41
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Woodwork
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Long pass
    24
  • nbsp;
    nbsp;
  • 107
    Pha tấn công
    92
  • nbsp;
    nbsp;
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation