Kết quả Tranmere Rovers vs Morecambe, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Tranmere Rovers vs Morecambe
Đối đầu Tranmere Rovers vs Morecambe
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Morecambe 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.5
0.98U 2.5
0.821
1.83X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
1.00+0.25
0.80O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Morecambe
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Tranmere Rovers vs Morecambe: Diễn biến chính
-
12'0-1nbsp;Ben Tollitt
-
45'0-1Harry Burgoyne
-
48'Jordan Turnbull (Assist:Josh Hawkes) nbsp;1-1
-
50'1-2nbsp;Adam Lewis (Assist:Luke Hendrie)
-
58'Harvey Saunders nbsp;
Kristian Dennis nbsp;1-2 -
58'Omari Patrick nbsp;
Josh Hawkes nbsp;1-2 -
58'1-2nbsp;David Tutonda
nbsp;Jordan Michael Slew -
59'1-2David Tutonda
-
71'1-2nbsp;Yann Songo'o
nbsp;Harvey Macadam -
75'Connor Jennings (Assist:Sam Finley) nbsp;2-2
-
76'2-2Rhys Williams
-
90'2-2nbsp;Kayden Harrack
nbsp;Thomas White -
90'2-2nbsp;Ross Millen
nbsp;Adam Lewis
-
Tranmere Rovers vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers4-4-21Luke McGee23Connor Wood6Jordan Turnbull35Declan Drysdale2Cameron Norman11Josh Hawkes16Chris Merrie17Sam Finley7Kieron Morris18Connor Jennings14Kristian Dennis19Marcus Dackers18Ben Tollitt8Harvey Macadam11Jordan Michael Slew4Thomas White17Paul Lewis2Luke Hendrie14Rhys Williams6Jamie Stott3Adam Lewis1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
30Omari Patrick19Harvey Saunders13Joe Murphy22Lee OConnor10Josh Davison3Zak Bradshaw20Sam TaylorYann Songo'o 24David Tutonda 23Stuart Moore 25Hallam Hope 9Charlie Brown 20Ross Millen 22Kayden Harrack 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversMorecambe
-
11Phạt góc4
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng3
-
nbsp;nbsp;
-
19Tổng cú sút8
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
17Sút ra ngoài5
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt16
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
nbsp;nbsp;
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
nbsp;nbsp;
-
461Số đường chuyền286
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác64%
-
nbsp;nbsp;
-
16Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
6Việt vị0
-
nbsp;nbsp;
-
64Đánh đầu68
-
nbsp;nbsp;
-
36Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
6Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn6
-
nbsp;nbsp;
-
36Ném biên11
-
nbsp;nbsp;
-
8Cản phá thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách9
-
nbsp;nbsp;
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
39Long pass38
-
nbsp;nbsp;
-
113Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
77Tấn công nguy hiểm34
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh