Kết quả Tranmere Rovers vs Morecambe, 02h45 ngày 04/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 18

  • Tranmere Rovers vs Morecambe: Diễn biến chính

  • 12'
    0-1
    goalnbsp;Ben Tollitt
  • 45'
    0-1
    Harry Burgoyne
  • 48'
    Jordan Turnbull (Assist:Josh Hawkes) goalnbsp;
    1-1
  • 50'
    1-2
    goalnbsp;Adam Lewis (Assist:Luke Hendrie)
  • 58'
    Harvey Saunders nbsp;
    Kristian Dennis nbsp;
    1-2
  • 58'
    Omari Patrick nbsp;
    Josh Hawkes nbsp;
    1-2
  • 58'
    1-2
    nbsp;David Tutonda
    nbsp;Jordan Michael Slew
  • 59'
    1-2
    David Tutonda
  • 71'
    1-2
    nbsp;Yann Songo'o
    nbsp;Harvey Macadam
  • 75'
    Connor Jennings (Assist:Sam Finley) goalnbsp;
    2-2
  • 76'
    2-2
    Rhys Williams
  • 90'
    2-2
    nbsp;Kayden Harrack
    nbsp;Thomas White
  • 90'
    2-2
    nbsp;Ross Millen
    nbsp;Adam Lewis
  • Tranmere Rovers vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị

  • Tranmere Rovers4-4-2
    1
    Luke McGee
    23
    Connor Wood
    6
    Jordan Turnbull
    35
    Declan Drysdale
    2
    Cameron Norman
    11
    Josh Hawkes
    16
    Chris Merrie
    17
    Sam Finley
    7
    Kieron Morris
    18
    Connor Jennings
    14
    Kristian Dennis
    19
    Marcus Dackers
    18
    Ben Tollitt
    8
    Harvey Macadam
    11
    Jordan Michael Slew
    4
    Thomas White
    17
    Paul Lewis
    2
    Luke Hendrie
    14
    Rhys Williams
    6
    Jamie Stott
    3
    Adam Lewis
    1
    Harry Burgoyne
    Morecambe4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 30Omari Patrick
    19Harvey Saunders
    13Joe Murphy
    22Lee OConnor
    10Josh Davison
    3Zak Bradshaw
    20Sam Taylor
    Yann Songo'o 24
    David Tutonda 23
    Stuart Moore 25
    Hallam Hope 9
    Charlie Brown 20
    Ross Millen 22
    Kayden Harrack 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ian Dawes
    Derek Adams
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tranmere Rovers vs Morecambe: Số liệu thống kê

  • Tranmere Rovers
    Morecambe
  • 11
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Tổng cú sút
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản sút
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 62%
    Kiểm soát bóng
    38%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 461
    Số đường chuyền
    286
  • nbsp;
    nbsp;
  • 75%
    Chuyền chính xác
    64%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Việt vị
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Đánh đầu
    68
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Rê bóng thành công
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 36
    Ném biên
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Cản phá thành công
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 39
    Long pass
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 113
    Pha tấn công
    86
  • nbsp;
    nbsp;
  • 77
    Tấn công nguy hiểm
    34
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 25 18 4 3 52 23 29 58 T T T T T T
2 Crewe Alexandra 26 12 10 4 34 22 12 46 B H T T H T
3 Port Vale 26 12 8 6 32 27 5 44 H B B H T T
4 AFC Wimbledon 24 13 4 7 37 19 18 43 T B H T T T
5 Notts County 25 12 7 6 41 26 15 43 T T T B T T
6 Doncaster Rovers 26 12 7 7 36 30 6 43 T B H T B T
7 Salford City 25 12 6 7 29 21 8 42 T T T T T B
8 Bradford City 25 11 8 6 34 27 7 41 B T T H T T
9 Grimsby Town 26 12 2 12 37 41 -4 38 B T T B B H
10 Chesterfield 25 9 8 8 39 30 9 35 T T B B B H
11 Bromley 25 8 10 7 35 31 4 34 T T H T B B
12 Milton Keynes Dons 25 10 4 11 39 37 2 34 B H T B B B
13 Fleetwood Town 24 8 9 7 32 29 3 33 B T H B T T
14 Colchester United 26 6 13 7 29 28 1 31 T H B B T H
15 Cheltenham Town 25 8 7 10 34 38 -4 31 T H T B H B
16 Gillingham 24 9 3 12 22 25 -3 30 T H B B B B
17 Harrogate Town 27 8 5 14 23 37 -14 29 B H B T T H
18 Barrow 25 7 7 11 23 28 -5 28 T B H H B B
19 Swindon Town 27 6 10 11 33 41 -8 28 H H T B H T
20 Newport County 24 7 5 12 32 43 -11 26 H T B B B B
21 Accrington Stanley 24 6 7 11 32 43 -11 25 H B B T T B
22 Tranmere Rovers 25 6 7 12 18 39 -21 25 B H B T B B
23 Morecambe 25 5 5 15 22 40 -18 20 B B T B T B
24 Carlisle United 25 4 6 15 19 39 -20 18 H B T B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation