Kết quả Cheltenham Town Nữ vs Watford Nữ, 21h00 ngày 23/02
Kết quả Cheltenham Town Nữ vs Watford Nữ
Phong độ Cheltenham Town Nữ gần đây
Phong độ Watford Nữ gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 23/02/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.95-1.5
0.85O 3.5
0.85U 3.5
0.951
5.00X
5.752
1.33Hiệp 1+0.5
1.00-0.5
0.80O 1.5
1.00U 1.5
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town Nữ vs Watford Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Miền nam nữ nước anh 2024-2025 » vòng 18
-
Cheltenham Town Nữ vs Watford Nữ: Diễn biến chính
-
40'0-1
nbsp;Paul L.
-
51'0-2
nbsp;Perry M.
-
65'0-2
-
66'Trinci A.
nbsp;
1-2 -
90'1-2
- BXH Miền nam nữ nước anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town Nữ vs Watford Nữ: Số liệu thống kê
-
Cheltenham Town NữWatford Nữ
-
1Phạt góc9
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút18
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn7
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
72Pha tấn công86
-
nbsp;nbsp;
-
62Tấn công nguy hiểm63
-
nbsp;nbsp;
BXH Miền nam nữ nước anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hashtag United (W) | 19 | 14 | 3 | 2 | 47 | 12 | 35 | 45 | T T H T T T |
2 | Ipswich Town (W) | 16 | 12 | 3 | 1 | 63 | 8 | 55 | 39 | T H T T B T |
3 | Exeter City (W) | 19 | 12 | 3 | 4 | 46 | 24 | 22 | 39 | H T B T T T |
4 | Oxford United (W) | 19 | 11 | 2 | 6 | 35 | 18 | 17 | 35 | T T T H T B |
5 | Watford (W) | 16 | 10 | 2 | 4 | 44 | 14 | 30 | 32 | T T B T T T |
6 | Lewes (W) | 19 | 6 | 7 | 6 | 27 | 26 | 1 | 25 | T B H H H H |
7 | AFC Wimbledon (W) | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 23 | -2 | 23 | T T B B B B |
8 | Billericay Town (W) | 19 | 6 | 2 | 11 | 26 | 48 | -22 | 20 | B B B B H T |
9 | Cheltenham Town (W) | 18 | 5 | 2 | 11 | 27 | 36 | -9 | 17 | T B T B B B |
10 | Cardiff City (W) | 17 | 4 | 4 | 9 | 18 | 29 | -11 | 16 | H T B T B H |
11 | Plymouth Argyle (W) | 18 | 5 | 1 | 12 | 20 | 43 | -23 | 16 | B T T B H B |
12 | Milton Keynes Dons (W) | 19 | 0 | 1 | 18 | 10 | 103 | -93 | 1 | B B B B B B |
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh