Kết quả AFC Wimbledon vs Swindon Town, 22h00 ngày 26/12
Kết quả AFC Wimbledon vs Swindon Town
Đối đầu AFC Wimbledon vs Swindon Town
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
Phong độ Swindon Town gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Swindon Town 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.99O 2.5
0.85U 2.5
0.951
1.67X
3.802
5.00Hiệp 1-0.25
0.82+0.25
1.02O 1
0.82U 1
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AFC Wimbledon vs Swindon Town
-
Sân vận động: Plou Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
AFC Wimbledon vs Swindon Town: Diễn biến chính
-
10'0-1nbsp;Harry Smith (Assist:Joel Cotterill)
-
40'Joe Pigott nbsp;
Omar Bugiel nbsp;0-1 -
56'James Tilley (Assist:Josh Neufville) nbsp;1-1
-
66'1-1nbsp;Aaron Drinan
nbsp;George Cox -
68'1-1nbsp;Billy Kirkman
nbsp;Kabongo Tshimanga -
73'Aron Sasu nbsp;
Josh Kelly nbsp;1-1 -
73'Romaine Sawyers nbsp;
Sam Hutchinson nbsp;1-1 -
77'1-1nbsp;Daniel Butterworth
nbsp;Joel Cotterill -
83'1-1nbsp;Rosarie Longelo
nbsp;Tunmise Sobowale -
88'1-1Will Wright
-
90'1-1Ryan Delaney
-
AFC Wimbledon vs Swindon Town: Đội hình chính và dự bị
-
AFC Wimbledon3-4-2-11Owen Goodman6Ryan Johnson5John-Joe O Toole26Riley Harbottle7James Tilley12Alistair Smith41Sam Hutchinson11Josh Neufville10Josh Kelly14Mathew Stevens9Omar Bugiel21Kabongo Tshimanga10Harry Smith8Ollie Clarke18Gavin Kilkenny7Joel Cotterill2Tunmise Sobowale5Will Wright24Grant Hall4Ryan Delaney27George Cox12Daniel Barden
- Đội hình dự bị
-
19Romaine Sawyers39Joe Pigott29Aron Sasu3James Furlong22Lewis Ward33Isaac OgundereAaron Drinan 23Daniel Butterworth 22Rosarie Longelo 14Billy Kirkman 34Nnamdi Ofoborh 6Jack Bycroft 1Paul Glatzel 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Johnnie JacksonMichael Flynn
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
AFC Wimbledon vs Swindon Town: Số liệu thống kê
-
AFC WimbledonSwindon Town
-
3Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
0Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút14
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài9
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút3
-
nbsp;nbsp;
-
8Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
nbsp;nbsp;
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
nbsp;nbsp;
-
365Số đường chuyền251
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác51%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi8
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
53Đánh đầu71
-
nbsp;nbsp;
-
25Đánh đầu thành công37
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
7Rê bóng thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn8
-
nbsp;nbsp;
-
38Ném biên26
-
nbsp;nbsp;
-
7Cản phá thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
15Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
23Long pass29
-
nbsp;nbsp;
-
107Pha tấn công122
-
nbsp;nbsp;
-
39Tấn công nguy hiểm30
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh