Kết quả Barrow vs Bradford City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Barrow vs Bradford City
Đối đầu Barrow vs Bradford City
Phong độ Barrow gần đây
Phong độ Bradford City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 01/01/202522:00
-
Barrow 12Bradford City 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.00-0
0.82O 2.25
1.00U 2.25
0.801
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
1.00-0
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barrow vs Bradford City
-
Sân vận động: Holke Street Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24
-
Barrow vs Bradford City: Diễn biến chính
-
6'0-0nbsp;Oliver Sanderson
nbsp;Andy Cook -
12'Sam Foley0-0
-
15'Neo Eccleston nbsp;
Rory Feely nbsp;0-0 -
23'0-1nbsp;Lewis Richards (Assist:Richard Smallwood)
-
34'0-1Brad Halliday
-
45'0-1Alex Pattison
-
45'Andrew Dallas nbsp;1-1
-
60'1-1nbsp;Antoni Sarcevic
nbsp;Alex Pattison -
60'1-1nbsp;Jamie Walker
nbsp;Calum Kavanagh -
78'Emile Acquah (Assist:Elliot Newby) nbsp;2-1
-
79'Gerard Garner nbsp;
Andrew Dallas nbsp;2-1 -
79'Katia Kouyate nbsp;
Connor Mahoney nbsp;2-1 -
85'2-1nbsp;Ciaran Kelly
nbsp;Jack Shepherd -
85'2-1nbsp;Clarke Oduor
nbsp;Neill Byrne -
86'2-2nbsp;Clarke Oduor
-
89'Mazeed Ogungbo nbsp;
Theo Vassell nbsp;2-2 -
89'Dom Telford nbsp;
Emile Acquah nbsp;2-2
-
Barrow vs Bradford City: Đội hình chính và dự bị
-
Barrow3-4-1-21Paul Farman29Junior Tiensia42Theo Vassell24Rory Feely30Ben Jackson15Robbie Gotts16Sam Foley11Elliot Newby23Connor Mahoney20Emile Acquah9Andrew Dallas9Andy Cook8Calum Kavanagh23Bobby Pointon2Brad Halliday16Alex Pattison6Richard Smallwood3Lewis Richards15Aden Baldwin5Neill Byrne24Jack Shepherd1Samuel Colin Walker
- Đội hình dự bị
-
2Neo Eccleston3Mazeed Ogungbo19Dom Telford25Charlie Kirk10Gerard Garner21Wyll Stanway17Katia KouyateOliver Sanderson 21Colin Doyle 13Ciaran Kelly 18Clarke Oduor 12Callum Johnson 22Antoni Sarcevic 10Jamie Walker 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pete WildLeslie Mark Hughes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barrow vs Bradford City: Số liệu thống kê
-
BarrowBradford City
-
3Phạt góc2
-
nbsp;nbsp;
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
9Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút trúng cầu môn3
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút ra ngoài6
-
nbsp;nbsp;
-
11Sút Phạt7
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
nbsp;nbsp;
-
239Số đường chuyền501
-
nbsp;nbsp;
-
55%Chuyền chính xác73%
-
nbsp;nbsp;
-
6Phạm lỗi11
-
nbsp;nbsp;
-
3Việt vị3
-
nbsp;nbsp;
-
41Đánh đầu52
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua1
-
nbsp;nbsp;
-
18Rê bóng thành công16
-
nbsp;nbsp;
-
3Đánh chặn9
-
nbsp;nbsp;
-
24Ném biên43
-
nbsp;nbsp;
-
15Cản phá thành công17
-
nbsp;nbsp;
-
13Thử thách10
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass36
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công119
-
nbsp;nbsp;
-
51Tấn công nguy hiểm69
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh