Kết quả Bradford City vs Chesterfield, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Bradford City vs Chesterfield
Đối đầu Bradford City vs Chesterfield
Phong độ Bradford City gần đây
Phong độ Chesterfield gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Bradford City 42Chesterfield 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.10+0.25
0.78O 2.5
0.93U 2.5
0.871
2.30X
3.402
2.75Hiệp 1+0
0.72-0
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bradford City vs Chesterfield
-
Sân vận động: Valley Parade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Bradford City vs Chesterfield: Diễn biến chính
-
22'0-0Kane Drummond
-
23'Aden Baldwin0-0
-
24'Brad Halliday0-0
-
31'Jay Benn0-0
-
32'Bobby Pointon nbsp;
Jay Benn nbsp;0-0 -
35'0-1nbsp;Armando Dobra (Assist:Kane Drummond)
-
42'Bobby Pointon (Assist:Alex Pattison) nbsp;1-1
-
52'Antoni Sarcevic nbsp;2-1
-
73'2-1nbsp;Darren Oldaker
nbsp;Kane Drummond -
73'2-1nbsp;Branden Horton
nbsp;Harvey Araujo -
75'Clarke Oduor nbsp;
Tyreik Wright nbsp;2-1 -
76'Jamie Walker nbsp;
Antoni Sarcevic nbsp;2-1 -
82'Clarke Oduor2-1
-
90'Jack Shepherd nbsp;
Bobby Pointon nbsp;2-1
-
Bradford City vs Chesterfield: Đội hình chính và dự bị
-
Bradford City3-5-1-11Samuel Colin Walker18Ciaran Kelly5Neill Byrne15Aden Baldwin2Brad Halliday16Alex Pattison6Richard Smallwood10Antoni Sarcevic27Jay Benn17Tyreik Wright9Andy Cook31Kane Drummond24Dilan Markanday7Liam Mandeville17Armando Dobra15Bailey Hobson28Oliver Banks2Ryheem Sheckleford4Tom Naylor5Jamie Grimes6Harvey Araujo1Max Thompson
- Đội hình dự bị
-
12Clarke Oduor24Jack Shepherd7Jamie Walker23Bobby Pointon13Colin Doyle8Calum Kavanagh21Oliver SandersonDarren Oldaker 8Branden Horton 3Ryan Boot 23Ali Aftab-Mohiuddin 39Gunner Elliott 41Liam Jessop 38Connor Cook 40
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Leslie Mark HughesPaul Cook
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bradford City vs Chesterfield: Số liệu thống kê
-
Bradford CityChesterfield
-
2Phạt góc5
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
4Thẻ vàng1
-
nbsp;nbsp;
-
7Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
2Sút ra ngoài3
-
nbsp;nbsp;
-
3Cản sút5
-
nbsp;nbsp;
-
13Sút Phạt23
-
nbsp;nbsp;
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
nbsp;nbsp;
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
nbsp;nbsp;
-
254Số đường chuyền497
-
nbsp;nbsp;
-
64%Chuyền chính xác77%
-
nbsp;nbsp;
-
23Phạm lỗi13
-
nbsp;nbsp;
-
4Việt vị1
-
nbsp;nbsp;
-
35Đánh đầu23
-
nbsp;nbsp;
-
18Đánh đầu thành công11
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua0
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Đánh chặn12
-
nbsp;nbsp;
-
23Ném biên43
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công10
-
nbsp;nbsp;
-
8Thử thách4
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass35
-
nbsp;nbsp;
-
74Pha tấn công91
-
nbsp;nbsp;
-
34Tấn công nguy hiểm50
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh