Kết quả Carlisle United vs Accrington Stanley, 19h30 ngày 29/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23

  • Carlisle United vs Accrington Stanley: Diễn biến chính

  • 11'
    Kadeem Harris (Assist:Jon Mellish) goalnbsp;
    1-0
  • 29'
    1-0
    Farrend Rawson
  • 41'
    Dominic Sadi
    1-0
  • 46'
    1-0
    nbsp;Josh Woods
    nbsp;Farrend Rawson
  • 49'
    Daniel Adu Adjei
    1-0
  • 50'
    Cameron Harper
    1-0
  • 54'
    Luke Armstrong goalnbsp;
    2-0
  • 58'
    2-0
    Nelson Khumbeni
  • 60'
    2-0
    nbsp;Ashley Hunter
    nbsp;Seamus Conneely
  • 60'
    2-0
    nbsp;Dan Martin
    nbsp;Nelson Khumbeni
  • 66'
    2-0
    Shaun Whalley
  • 71'
    2-0
    Tyler Walton
  • 73'
    2-1
    goalnbsp;Tyler Walton (Assist:Josh Woods)
  • 74'
    2-1
    Ashley Hunter
  • 75'
    Harrison Neal nbsp;
    Kadeem Harris nbsp;
    2-1
  • 81'
    Gabriel Breeze
    2-1
  • 86'
    Jack Ellis nbsp;
    Aaron Hayden nbsp;
    2-1
  • 88'
    2-1
    nbsp;Alex Henderson
    nbsp;Tyler Walton
  • 88'
    2-1
    nbsp;Jimmy Knowles
    nbsp;Liam Coyle
  • 90'
    Jordan Jones
    2-1
  • Carlisle United vs Accrington Stanley: Đội hình chính và dự bị

  • Carlisle United3-4-2-1
    13
    Gabriel Breeze
    22
    Jon Mellish
    26
    Ben Barclay
    6
    Aaron Hayden
    24
    Dominic Sadi
    3
    Cameron Harper
    12
    Harrison Biggins
    11
    Jordan Jones
    14
    Daniel Adu Adjei
    40
    Kadeem Harris
    29
    Luke Armstrong
    23
    Tyler Walton
    7
    Shaun Whalley
    2
    Donald Love
    6
    Liam Coyle
    14
    Nelson Khumbeni
    8
    Benjamin Woods
    28
    Seamus Conneely
    24
    Sonny Aljofree
    5
    Farrend Rawson
    4
    Zach Awe
    13
    Billy Crellin
    Accrington Stanley3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 18Jack Ellis
    17Harrison Neal
    25Anton Dudik
    15Taylor Charters
    23Jude Peter Smith
    27Jake Allan
    31Sam Hetherington
    Ashley Hunter 45
    Alex Henderson 10
    Jimmy Knowles 11
    Dan Martin 22
    Josh Woods 39
    Michael Kelly 1
    Anjola Popoola 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Paul Simpson
    John Coleman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Carlisle United vs Accrington Stanley: Số liệu thống kê

  • Carlisle United
    Accrington Stanley
  • 4
    Phạt góc
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Thẻ vàng
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Tổng cú sút
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 46%
    Kiểm soát bóng
    54%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 282
    Số đường chuyền
    318
  • nbsp;
    nbsp;
  • 63%
    Chuyền chính xác
    66%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 57
    Đánh đầu
    65
  • nbsp;
    nbsp;
  • 28
    Đánh đầu thành công
    33
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Rê bóng thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 7
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 24
    Ném biên
    34
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Woodwork
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Cản phá thành công
    13
  • nbsp;
    nbsp;
  • 8
    Thử thách
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 22
    Long pass
    25
  • nbsp;
    nbsp;
  • 82
    Pha tấn công
    95
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    39
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 36 20 8 8 65 41 24 68 T T H B H B
2 Bradford City 36 19 9 8 48 30 18 66 H T T T T B
3 Doncaster Rovers 36 18 8 10 53 43 10 62 B T T T B H
4 Notts County 36 17 10 9 55 37 18 61 H T H B B T
5 AFC Wimbledon 36 17 9 10 47 25 22 60 H H B B T B
6 Port Vale 35 15 13 7 44 37 7 58 T T H H H B
7 Crewe Alexandra 36 14 14 8 44 37 7 56 B H T T B H
8 Grimsby Town 36 17 5 14 51 53 -2 56 T T H H T B
9 Colchester United 36 13 16 7 42 33 9 55 H H T T T T
10 Bromley 36 13 12 11 46 43 3 51 T T B T T B
11 Salford City 36 13 11 12 43 41 2 50 B B B H H B
12 Fleetwood Town 36 12 13 11 49 43 6 49 H B T H T H
13 Cheltenham Town 36 13 10 13 48 51 -3 49 T H H B B T
14 Chesterfield 35 13 9 13 56 43 13 48 B B B B T T
15 Swindon Town 36 11 13 12 52 52 0 46 H B T T H H
16 Barrow 35 12 7 16 38 41 -3 43 T B B B T T
17 Newport County 36 12 7 17 45 61 -16 43 H B B T B B
18 Milton Keynes Dons 35 12 6 17 46 50 -4 42 B H B B B T
19 Gillingham 35 11 8 16 30 38 -8 41 H H B T B T
20 Harrogate Town 36 11 7 18 29 45 -16 40 B T B T H T
21 Accrington Stanley 36 10 9 17 44 54 -10 39 B T B T B T
22 Tranmere Rovers 36 7 12 17 27 55 -28 33 H B B H H T
23 Morecambe 36 8 5 23 31 54 -23 29 T B B B T B
24 Carlisle United 35 6 9 20 25 51 -26 27 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation