Kết quả Cheltenham Town vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 26/12
Kết quả Cheltenham Town vs Crewe Alexandra
Đối đầu Cheltenham Town vs Crewe Alexandra
Phong độ Cheltenham Town gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/12/202422:00
-
Cheltenham Town 12Crewe Alexandra 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
0.95O 2.5
0.93U 2.5
0.931
2.60X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.88-0
0.94O 0.75
0.65U 0.75
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cheltenham Town vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Whaddon Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22
-
Cheltenham Town vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
34'0-0Matus Holicek
-
51'0-0James Connolly
-
56'0-1nbsp;Jack Lankester (Assist:Matus Holicek)
-
63'0-1nbsp;Max Sanders
nbsp;Matus Holicek -
63'0-1nbsp;Omar Bogle
nbsp;Jack Powell -
65'Tom Pett nbsp;
Liam Kinsella nbsp;0-1 -
65'Ryan Bowman nbsp;
George Miller nbsp;0-1 -
68'0-1Shilow Tracey
-
70'Joel Colwill nbsp;1-1
-
74'1-1Zac Williams
-
83'Joel Colwill nbsp;2-1
-
86'2-1nbsp;Christopher Long
nbsp;James Connolly -
90'Ryan Bowman2-1
-
Cheltenham Town vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Cheltenham Town4-2-3-121Joe Day6Tom Bradbury25Sam Stubbs18Ibrahim Bakare2Arkell Jude-Boyd4Liam Kinsella8Luke Young22Ethon Archer16Joel Colwill15Jordan Thomas10George Miller14Jack Lankester10Shilow Tracey2Ryan Cooney17Matus Holicek23Jack Powell11Joel Tabiner25Max Conway18James Connolly5Mickey Demetriou4Zac Williams12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
12Ryan Bowman34Tom Pett17Scot Bennett27Lewis Payne5Levi Laing1Owen Evans14Liam DulsonMax Sanders 6Christopher Long 7Omar Bogle 9Jamie Knight-Lebel 3Charlie Finney 24Lewis Billington 28Owen Lunt 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Wade ElliottLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cheltenham Town vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Cheltenham TownCrewe Alexandra
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
1Thẻ vàng4
-
nbsp;nbsp;
-
14Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
5Sút trúng cầu môn4
-
nbsp;nbsp;
-
4Sút ra ngoài4
-
nbsp;nbsp;
-
5Cản sút1
-
nbsp;nbsp;
-
15Sút Phạt15
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
nbsp;nbsp;
-
249Số đường chuyền263
-
nbsp;nbsp;
-
65%Chuyền chính xác60%
-
nbsp;nbsp;
-
15Phạm lỗi15
-
nbsp;nbsp;
-
0Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
64Đánh đầu62
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu thành công30
-
nbsp;nbsp;
-
3Cứu thua3
-
nbsp;nbsp;
-
9Rê bóng thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
4Đánh chặn5
-
nbsp;nbsp;
-
25Ném biên37
-
nbsp;nbsp;
-
9Cản phá thành công14
-
nbsp;nbsp;
-
6Thử thách3
-
nbsp;nbsp;
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
nbsp;nbsp;
-
17Long pass22
-
nbsp;nbsp;
-
79Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
54Tấn công nguy hiểm38
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh