Kết quả Cheltenham Town vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 26/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 22

  • Cheltenham Town vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 34'
    0-0
    Matus Holicek
  • 51'
    0-0
    James Connolly
  • 56'
    0-1
    goalnbsp;Jack Lankester (Assist:Matus Holicek)
  • 63'
    0-1
    nbsp;Max Sanders
    nbsp;Matus Holicek
  • 63'
    0-1
    nbsp;Omar Bogle
    nbsp;Jack Powell
  • 65'
    Tom Pett nbsp;
    Liam Kinsella nbsp;
    0-1
  • 65'
    Ryan Bowman nbsp;
    George Miller nbsp;
    0-1
  • 68'
    0-1
    Shilow Tracey
  • 70'
    Joel Colwill goalnbsp;
    1-1
  • 74'
    1-1
    Zac Williams
  • 83'
    Joel Colwill goalnbsp;
    2-1
  • 86'
    2-1
    nbsp;Christopher Long
    nbsp;James Connolly
  • 90'
    Ryan Bowman
    2-1
  • Cheltenham Town vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Cheltenham Town4-2-3-1
    21
    Joe Day
    6
    Tom Bradbury
    25
    Sam Stubbs
    18
    Ibrahim Bakare
    2
    Arkell Jude-Boyd
    4
    Liam Kinsella
    8
    Luke Young
    22
    Ethon Archer
    16
    Joel Colwill
    15
    Jordan Thomas
    10
    George Miller
    14
    Jack Lankester
    10
    Shilow Tracey
    2
    Ryan Cooney
    17
    Matus Holicek
    23
    Jack Powell
    11
    Joel Tabiner
    25
    Max Conway
    18
    James Connolly
    5
    Mickey Demetriou
    4
    Zac Williams
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 12Ryan Bowman
    34Tom Pett
    17Scot Bennett
    27Lewis Payne
    5Levi Laing
    1Owen Evans
    14Liam Dulson
    Max Sanders 6
    Christopher Long 7
    Omar Bogle 9
    Jamie Knight-Lebel 3
    Charlie Finney 24
    Lewis Billington 28
    Owen Lunt 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Wade Elliott
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Cheltenham Town vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Cheltenham Town
    Crewe Alexandra
  • 4
    Phạt góc
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Sút ra ngoài
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Sút Phạt
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 249
    Số đường chuyền
    263
  • nbsp;
    nbsp;
  • 65%
    Chuyền chính xác
    60%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 15
    Phạm lỗi
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Việt vị
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 64
    Đánh đầu
    62
  • nbsp;
    nbsp;
  • 33
    Đánh đầu thành công
    30
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Rê bóng thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Đánh chặn
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 25
    Ném biên
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Cản phá thành công
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Thử thách
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 17
    Long pass
    22
  • nbsp;
    nbsp;
  • 79
    Pha tấn công
    80
  • nbsp;
    nbsp;
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    38
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation