Kết quả Chesterfield vs AFC Wimbledon, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Chesterfield 21AFC Wimbledon 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.02+0.25
0.80O 2.5
0.93U 2.5
0.891
2.25X
3.252
2.90Hiệp 1+0
0.77-0
1.07O 1
0.92U 1
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chesterfield vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Proact Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Chesterfield vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
3'Armando Dobra (Assist:Liam Mandeville) nbsp;1-0
-
18'1-0Sam Hutchinson
-
35'James Berry-McNally nbsp;
Ryan Colclough nbsp;1-0 -
65'Kane Drummond nbsp;
William Grigg nbsp;1-0 -
69'1-0John-Joe O Toole
-
71'1-0nbsp;Romaine Sawyers
nbsp;Sam Hutchinson -
71'1-0nbsp;Aron Sasu
nbsp;Josh Kelly -
77'Oliver Banks1-0
-
79'Darren Oldaker nbsp;
Oliver Banks nbsp;1-0 -
79'Branden Horton nbsp;
Harvey Araujo nbsp;1-0 -
79'Bailey Hobson nbsp;
Armando Dobra nbsp;1-0 -
84'1-0nbsp;Huseyin Biler
nbsp;Isaac Ogundere -
90'Branden Horton1-0
-
Chesterfield vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Chesterfield4-1-4-11Max Thompson6Harvey Araujo5Jamie Grimes4Tom Naylor2Ryheem Sheckleford28Oliver Banks11Ryan Colclough17Armando Dobra7Liam Mandeville24Dilan Markanday9William Grigg39Joe Pigott14Mathew Stevens10Josh Kelly11Josh Neufville41Sam Hutchinson12Alistair Smith7James Tilley33Isaac Ogundere5John-Joe O Toole6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
8Darren Oldaker3Branden Horton15Bailey Hobson18James Berry-McNally31Kane Drummond23Ryan Boot40Connor CookRomaine Sawyers 19Aron Sasu 29Huseyin Biler 2James Furlong 3Riley Harbottle 26Lewis Ward 22Morgan Williams 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul CookJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Chesterfield vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
ChesterfieldAFC Wimbledon
-
4Phạt góc6
-
nbsp;nbsp;
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
nbsp;nbsp;
-
2Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
6Tổng cú sút12
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn1
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút ra ngoài11
-
nbsp;nbsp;
-
18Sút Phạt12
-
nbsp;nbsp;
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
nbsp;nbsp;
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
nbsp;nbsp;
-
334Số đường chuyền329
-
nbsp;nbsp;
-
70%Chuyền chính xác69%
-
nbsp;nbsp;
-
12Phạm lỗi18
-
nbsp;nbsp;
-
2Việt vị2
-
nbsp;nbsp;
-
33Đánh đầu41
-
nbsp;nbsp;
-
17Đánh đầu thành công20
-
nbsp;nbsp;
-
1Cứu thua2
-
nbsp;nbsp;
-
11Rê bóng thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
2Đánh chặn3
-
nbsp;nbsp;
-
18Ném biên36
-
nbsp;nbsp;
-
0Woodwork1
-
nbsp;nbsp;
-
11Cản phá thành công12
-
nbsp;nbsp;
-
7Thử thách1
-
nbsp;nbsp;
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
nbsp;nbsp;
-
25Long pass26
-
nbsp;nbsp;
-
63Pha tấn công97
-
nbsp;nbsp;
-
31Tấn công nguy hiểm49
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh