Kết quả Colchester United vs Newport County, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Colchester United vs Newport County
Đối đầu Colchester United vs Newport County
Phong độ Colchester United gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Newport County 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.87+1
0.95O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.62X
3.802
5.50Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.75O 0.5
0.33U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Colchester United vs Newport County
-
Sân vận động: Colchester community
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Colchester United vs Newport County: Diễn biến chính
-
21'Mandela Egbo0-0
-
42'0-0Shane Daniel McLoughlin
-
46'Oscar Thorn nbsp;
Harry Anderson nbsp;0-0 -
46'0-0nbsp;Anthony Driscoll-Glennon
nbsp;Joe Thomas -
46'0-0nbsp;Bobby Kamwa
nbsp;Geoffroy Bony -
51'Samson Tovide0-0
-
65'Lyle Taylor nbsp;
Jack Payne nbsp;0-0 -
66'Teddy Bishop nbsp;
Arthur Read nbsp;0-0 -
72'0-0nbsp;Noah Mawene
nbsp;Cameron Antwi -
72'0-0nbsp;Luke Jephcott
nbsp;Kyle Hudlin -
77'John-Kymani Gordon nbsp;
Owura Edwards nbsp;0-0 -
90'0-0nbsp;Kyle Jameson
nbsp;Michael Spellman -
90'0-0Bryn Morris
-
90'Tom Flanagan0-0
-
Colchester United vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Colchester United4-2-3-11Matthew Macey3Ellis Iandolo25Aaron Martin Donnelly6Tom Flanagan18Mandela Egbo16Arthur Read15Jamie McDonnell21Owura Edwards10Jack Payne7Harry Anderson9Samson Tovide21Michael Spellman25Kyle Hudlin37Geoffroy Bony11Cameron Antwi17Kieron Evans8Bryn Morris12Joe Thomas6Ciaran Brennan4Matthew Baker19Shane Daniel McLoughlin1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
33Lyle Taylor8Teddy Bishop11John-Kymani Gordon31Oscar Thorn4Fiacre Kelleher19Robert Hunt12Tom SmithKyle Jameson 23Bobby Kamwa 7Anthony Driscoll-Glennon 3Noah Mawene 30Luke Jephcott 31James Clarke 5Jacob Carney 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNERGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Colchester United vs Newport County: Số liệu thống kê
-
Colchester UnitedNewport County
-
8Phạt góc3
-
nbsp;nbsp;
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
nbsp;nbsp;
-
3Thẻ vàng2
-
nbsp;nbsp;
-
22Tổng cú sút9
-
nbsp;nbsp;
-
3Sút trúng cầu môn2
-
nbsp;nbsp;
-
19Sút ra ngoài7
-
nbsp;nbsp;
-
10Sút Phạt13
-
nbsp;nbsp;
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
nbsp;nbsp;
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
nbsp;nbsp;
-
352Số đường chuyền400
-
nbsp;nbsp;
-
75%Chuyền chính xác81%
-
nbsp;nbsp;
-
13Phạm lỗi10
-
nbsp;nbsp;
-
28Đánh đầu16
-
nbsp;nbsp;
-
15Đánh đầu thành công7
-
nbsp;nbsp;
-
2Cứu thua4
-
nbsp;nbsp;
-
13Rê bóng thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
5Đánh chặn2
-
nbsp;nbsp;
-
30Ném biên23
-
nbsp;nbsp;
-
13Cản phá thành công19
-
nbsp;nbsp;
-
9Thử thách7
-
nbsp;nbsp;
-
21Long pass30
-
nbsp;nbsp;
-
97Pha tấn công80
-
nbsp;nbsp;
-
64Tấn công nguy hiểm26
-
nbsp;nbsp;
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh