Kết quả Crewe Alexandra vs Carlisle United, 22h00 ngày 01/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tiacute;n Tặng x100%
- Khuyến Matilde;i Hoagrave;n Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoagrave;n Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tagrave;i Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoagrave;n Trả Cược 3%

- Khuyến Matilde;i 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thagrave;nh Viecirc;n Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 1,25%

- Hoagrave;n Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Kyacute; Tặng Ngay 100K
- Baacute;o Danh Nhận CODEnbsp;

- Đăng Kyacute; Tặng 100K
- Sacirc;n Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoagrave;n trả 3,2% mỗi ngagrave;y

- Top Nhagrave; Caacute;i Uy Tin
- Đại Lyacute; Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100Knbsp;
- Baacute;o Danh Nhậnnbsp;CODEnbsp;

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoagrave;n trả 3,2%

- Hoagrave;n Trả Vocirc; Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 24

  • Crewe Alexandra vs Carlisle United: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Samuel Lavelle
  • 21'
    0-1
    goalnbsp;Jack Ellis (Assist:Harrison Biggins)
  • 32'
    Christopher Long (Assist:Matus Holicek) goalnbsp;
    1-1
  • 35'
    Zac Williams
    1-1
  • 46'
    James Connolly nbsp;
    Zac Williams nbsp;
    1-1
  • 53'
    1-1
    Harrison Neal
  • 59'
    1-1
    nbsp;Jordan Jones
    nbsp;Jack Ellis
  • 59'
    1-1
    nbsp;Kadeem Harris
    nbsp;Cameron Harper
  • 67'
    Jack Lankester nbsp;
    Shilow Tracey nbsp;
    1-1
  • 71'
    Charlie Finney nbsp;
    Ryan Cooney nbsp;
    1-1
  • 72'
    Omar Bogle nbsp;
    Christopher Long nbsp;
    1-1
  • 78'
    1-2
    goalnbsp;Kadeem Harris (Assist:Luke Armstrong)
  • 82'
    1-2
    nbsp;Tyler Burey
    nbsp;Dominic Sadi
  • 83'
    1-2
    nbsp;Taylor Charters
    nbsp;Daniel Adu Adjei
  • 83'
    Jack Powell nbsp;
    Joel Tabiner nbsp;
    1-2
  • 84'
    1-2
    Gabriel Breeze
  • 86'
    Jamie Knight-Lebel
    1-2
  • 90'
    Omar Bogle (Assist:Jack Powell) goalnbsp;
    2-2
  • 90'
    Max Conway
    2-2
  • 90'
    Jack Lankester (Assist:Matus Holicek) goalnbsp;
    3-2
  • 90'
    3-2
    Harrison Biggins
  • Crewe Alexandra vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị

  • Crewe Alexandra3-5-2
    12
    Filip Marschall
    4
    Zac Williams
    5
    Mickey Demetriou
    3
    Jamie Knight-Lebel
    25
    Max Conway
    11
    Joel Tabiner
    6
    Max Sanders
    17
    Matus Holicek
    2
    Ryan Cooney
    10
    Shilow Tracey
    7
    Christopher Long
    29
    Luke Armstrong
    18
    Jack Ellis
    14
    Daniel Adu Adjei
    17
    Harrison Neal
    12
    Harrison Biggins
    3
    Cameron Harper
    24
    Dominic Sadi
    26
    Ben Barclay
    5
    Samuel Lavelle
    22
    Jon Mellish
    13
    Gabriel Breeze
    Carlisle United3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 24Charlie Finney
    1Tom Booth
    23Jack Powell
    14Jack Lankester
    9Omar Bogle
    19Owen Lunt
    18James Connolly
    Anton Dudik 25
    Tyler Burey 37
    Taylor Charters 15
    Kadeem Harris 40
    Jordan Jones 11
    Aaron Hayden 6
    Jude Peter Smith 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Lee Bell
    Paul Simpson
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Crewe Alexandra vs Carlisle United: Số liệu thống kê

  • Crewe Alexandra
    Carlisle United
  • 7
    Phạt góc
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 18
    Tổng cú sút
    14
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Cản sút
    4
  • nbsp;
    nbsp;
  • 11
    Sút Phạt
    12
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 270
    Số đường chuyền
    370
  • nbsp;
    nbsp;
  • 59%
    Chuyền chính xác
    69%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Phạm lỗi
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 56
    Đánh đầu
    82
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Đánh đầu thành công
    37
  • nbsp;
    nbsp;
  • 4
    Cứu thua
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 12
    Đánh chặn
    6
  • nbsp;
    nbsp;
  • 20
    Ném biên
    15
  • nbsp;
    nbsp;
  • 14
    Cản phá thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    2
  • nbsp;
    nbsp;
  • 19
    Long pass
    21
  • nbsp;
    nbsp;
  • 85
    Pha tấn công
    124
  • nbsp;
    nbsp;
  • 35
    Tấn công nguy hiểm
    54
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 36 20 8 8 65 41 24 68 T T H B H B
2 Bradford City 36 19 9 8 48 30 18 66 H T T T T B
3 Doncaster Rovers 36 18 8 10 53 43 10 62 B T T T B H
4 Notts County 36 17 10 9 55 37 18 61 H T H B B T
5 AFC Wimbledon 36 17 9 10 47 25 22 60 H H B B T B
6 Port Vale 35 15 13 7 44 37 7 58 T T H H H B
7 Crewe Alexandra 36 14 14 8 44 37 7 56 B H T T B H
8 Grimsby Town 36 17 5 14 51 53 -2 56 T T H H T B
9 Colchester United 36 13 16 7 42 33 9 55 H H T T T T
10 Bromley 36 13 12 11 46 43 3 51 T T B T T B
11 Salford City 36 13 11 12 43 41 2 50 B B B H H B
12 Fleetwood Town 36 12 13 11 49 43 6 49 H B T H T H
13 Cheltenham Town 36 13 10 13 48 51 -3 49 T H H B B T
14 Chesterfield 35 13 9 13 56 43 13 48 B B B B T T
15 Swindon Town 36 11 13 12 52 52 0 46 H B T T H H
16 Barrow 35 12 7 16 38 41 -3 43 T B B B T T
17 Newport County 36 12 7 17 45 61 -16 43 H B B T B B
18 Milton Keynes Dons 35 12 6 17 46 50 -4 42 B H B B B T
19 Gillingham 35 11 8 16 30 38 -8 41 H H B T B T
20 Harrogate Town 36 11 7 18 29 45 -16 40 B T B T H T
21 Accrington Stanley 36 10 9 17 44 54 -10 39 B T B T B T
22 Tranmere Rovers 36 7 12 17 27 55 -28 33 H B B H H T
23 Morecambe 36 8 5 23 31 54 -23 29 T B B B T B
24 Carlisle United 35 6 9 20 25 51 -26 27 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation