Kết quả Fleetwood Town vs Walsall, 02h45 ngày 29/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đến 10TR

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầu x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoagrave;n trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầunbsp;X2nbsp;Giaacute; Trị
- Bảo Hiểm Cược Thuanbsp;100%

- Đua Topnbsp;EURO 2024
- Giải thưởng EURO tớinbsp;200TR

- Nạp Đầu Tặngnbsp;X2
- Cược EURO Hoagrave;n trảnbsp;3,2%

- Khuyến Matilde;i Nạp Đầunbsp;x200%
- Hoagrave;n trả vocirc; tậnnbsp;3,2%

- Tặngnbsp;100%nbsp;nạp đầu
- Thưởng lecirc;n đếnnbsp;10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 29

  • Fleetwood Town vs Walsall: Diễn biến chính

  • 12'
    Shaun Rooney (Assist:Mackenzie Hunt) goalnbsp;
    1-0
  • 17'
    James Bolton (Assist:Mackenzie Hunt) goalnbsp;
    2-0
  • 39'
    2-0
    Jamie Jellis
  • 57'
    2-0
    nbsp;Josh Gordon
    nbsp;Albert Adomah
  • 61'
    Matthew Virtue-Thick nbsp;
    Harrison Neal nbsp;
    2-0
  • 68'
    2-0
    nbsp;Danny Johnson
    nbsp;Ethan Wheatley
  • 68'
    2-0
    nbsp;Charlie Lakin
    nbsp;Jamie Jellis
  • 70'
    Danny Mayor nbsp;
    Mark Helm nbsp;
    2-0
  • 70'
    Owen Devonport nbsp;
    Ryan Graydon nbsp;
    2-0
  • 73'
    James Bolton
    2-0
  • 76'
    Kian Harratt
    2-0
  • Fleetwood Town vs Walsall: Đội hình chính và dự bị

  • Fleetwood Town3-5-2
    13
    Jay Lynch
    25
    Finley Potter
    5
    James Bolton
    4
    Brendan Sarpong Wiredu
    16
    Mackenzie Hunt
    17
    Mark Helm
    6
    Elliot Bonds
    20
    Harrison Neal
    26
    Shaun Rooney
    9
    Kian Harratt
    7
    Ryan Graydon
    37
    Albert Adomah
    36
    Ethan Wheatley
    2
    Connor Barrett
    4
    Oisin McEntee
    25
    Ryan Stirk
    22
    Jamie Jellis
    3
    Liam Gordon
    26
    David Okagbue
    24
    Harry Williams
    21
    Taylor Allen
    1
    Tommy Simkin
    Walsall3-5-2
  • Đội hình dự bị
  • 8Matthew Virtue-Thick
    31Owen Devonport
    10Danny Mayor
    37Luke Hewitson
    39Rafaele Cirino
    32Kayden Hughes
    44Phoenix Patterson
    Josh Gordon 10
    Charlie Lakin 8
    Danny Johnson 39
    Sam Hornby 12
    Nathan Asiimwe 19
    Evan Weir 30
    Brandon Comley 14
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Scott Brown
    Mathew Sadler
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Fleetwood Town vs Walsall: Số liệu thống kê

  • Fleetwood Town
    Walsall
  • 3
    Phạt góc
    7
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 5
    Tổng cú sút
    11
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Sút ra ngoài
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 1
    Cản sút
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 16
    Sút Phạt
    9
  • nbsp;
    nbsp;
  • 43%
    Kiểm soát bóng
    57%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 264
    Số đường chuyền
    349
  • nbsp;
    nbsp;
  • 55%
    Chuyền chính xác
    63%
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Phạm lỗi
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Việt vị
    1
  • nbsp;
    nbsp;
  • 95
    Đánh đầu
    51
  • nbsp;
    nbsp;
  • 53
    Đánh đầu thành công
    20
  • nbsp;
    nbsp;
  • 3
    Cứu thua
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Rê bóng thành công
    16
  • nbsp;
    nbsp;
  • 6
    Đánh chặn
    8
  • nbsp;
    nbsp;
  • 31
    Ném biên
    38
  • nbsp;
    nbsp;
  • 21
    Cản phá thành công
    17
  • nbsp;
    nbsp;
  • 9
    Thử thách
    5
  • nbsp;
    nbsp;
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  • nbsp;
    nbsp;
  • 29
    Long pass
    23
  • nbsp;
    nbsp;
  • 112
    Pha tấn công
    108
  • nbsp;
    nbsp;
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    46
  • nbsp;
    nbsp;

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation